Hobro: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hobro: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hobro |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Peter Sorensen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hobro-ik.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hobro mới nhất
-
15/03 01:00Kolding FCHobro1 - 0Vòng 22
-
08/03 19:00HobroAC Horsens1 - 2Vòng 21
-
02/03 21:00Odense BKHobro1 - 0Vòng 20
-
22/02 00:30HobroVendsyssel 10 - 0Vòng 19
-
14/02 18:00HobroUrartu II3 - 0
-
14/02 16:00HobroFC Avan Academy0 - 2
-
05/02 19:00Skive IKHobro0 - 0
-
29/01 19:00ViborgHobro2 - 1
-
24/01 21:00HobroThisted FC0 - 0
-
18/01 18:00HobroRanders FC2 - 0
Lịch thi đấu Hobro sắp tới
-
30/03 19:00HobroRoskilde? - ?Vòng 1
-
05/04 00:00Hillerod FodboldHobro? - ?Vòng 2
-
11/04 23:30HobroB93 Copenhagen? - ?Vòng 3
-
16/04 23:30HobroVendsyssel? - ?Vòng 4
-
21/04 20:00Herfolge Boldklub KogeHobro? - ?Vòng 5
-
27/04 22:00B93 CopenhagenHobro? - ?Vòng 6
-
04/05 22:00HobroHillerod Fodbold? - ?Vòng 7
-
11/05 22:00RoskildeHobro? - ?Vòng 8
-
18/05 22:00VendsysselHobro? - ?Vòng 9
-
23/05 00:00HobroHerfolge Boldklub Koge? - ?Vòng 10
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 | H H H H H H |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 | T T B B B T |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 | H T B T T T |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T B T T H |
5 | Kolding FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 | B B T T H T |
6 | Esbjerg | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 | T B B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T H T T H |
8 | Hobro | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 | T B T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B H H |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B T B H T |
11 | Vendsyssel | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 | H T B B B B |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B T B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs