Holbaek: tin tức, thông tin website facebook
CLB Holbaek: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Holbaek |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1931-8-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Holbæk Bold- og Idrætsforening, Frank Petersen, Barsebæk 60, DK-4300 Holbæk, Denmark |
Sân vận động | Holbaek Stadion |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.holbaek-bi.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Holbaek mới nhất
-
29/03 01:001 HolbaekNr. sundby0 - 1Vòng 20
-
22/03 20:00BronshojHolbaek1 - 0Vòng 19
-
15/03 19:00HolbaekNaesby3 - 0Vòng 18
-
08/03 19:45FA 2000Holbaek0 - 0Vòng 17
-
16/11 01:00HolbaekBK Avarta0 - 0Vòng 16
-
09/11 20:00Young Boys FDHolbaek0 - 1Vòng 15
-
19/02 00:00HolbaekRingsted6 - 0
-
15/02 17:00HolbaekSkjold 10 - 1
-
08/02 19:00HolbaekNykobing FC0 - 0
-
29/01 00:30Tarnby FFHolbaek1 - 1
Lịch thi đấu Holbaek sắp tới
-
05/04 18:30VSK ArhusHolbaek? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00HolbaekHolstebro BK? - ?Vòng 22
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | T T T B T T |
2 | Bronshoj | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 14 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | VSK Arhus | 19 | 10 | 3 | 6 | 32 | 25 | 7 | 33 | B T B T H H |
4 | Odder IGF | 19 | 9 | 6 | 4 | 35 | 31 | 4 | 33 | T B T H T H |
5 | Holbaek | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 16 | 9 | 31 | B T B H T H |
6 | Naesby | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 25 | 9 | 28 | T H T H B B |
7 | FA 2000 | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 1 | 24 | B B H H H T |
8 | BK Avarta | 19 | 7 | 2 | 10 | 17 | 26 | -9 | 23 | T T T B B T |
9 | Nr. sundby | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 25 | -8 | 21 | T B B B H B |
10 | Young Boys FD | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 29 | -10 | 18 | T B B T H B |
11 | Holstebro BK | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 35 | -12 | 16 | B B H B B T |
12 | IF Lyseng | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 15 | B H B T H B |