Odense BK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Odense BK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Odense BK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1887-7-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Odense Boldklub Peter HORLUCK Sdr. Boulevard 172 DK-5100 Odense C. Denmark |
Sân vận động | Fionia Park |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andreas Alm |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ob.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Odense BK mới nhất
-
08/03 21:00Odense BKKolding FC0 - 0Vòng 21
-
02/03 21:00Odense BKHobro1 - 0Vòng 20
-
22/02 01:00Hillerod FodboldOdense BK1 - 0Vòng 19
-
01/12 21:00Odense BKB93 Copenhagen2 - 2Vòng 18
-
16/02 21:00Odense BKStjarnan Gardabaer1 - 1
-
10/02 22:00HalmstadsOdense BK0 - 0
-
30/01 18:00FredericiaOdense BK1 - 1
-
24/01 19:00SilkeborgOdense BK2 - 1
-
16/01 19:00Aarhus AGFOdense BK2 - 1
-
10/01 19:00SonderjyskeOdense BK0 - 0
Lịch thi đấu Odense BK sắp tới
-
15/03 01:00Hvidovre IFOdense BK? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 25 | 13 | 42 | T T T B T T |
2 | FC Copenhagen | 21 | 11 | 8 | 2 | 36 | 21 | 15 | 41 | T T T T H H |
3 | Aarhus AGF | 21 | 9 | 9 | 3 | 40 | 20 | 20 | 36 | B H T T H H |
4 | Randers FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 35 | T T B H H T |
5 | Nordsjaelland | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 35 | T B T T B T |
6 | Brondby IF | 21 | 8 | 8 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T T H H B |
7 | Silkeborg | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 32 | B H B T T B |
8 | Viborg | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | H B B B T H |
9 | Aalborg | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 41 | -21 | 18 | H B B B H B |
10 | Sonderjyske | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 48 | -22 | 17 | H T B B B H |
11 | Lyngby | 21 | 2 | 9 | 10 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B B H H T |
12 | Vejle | 21 | 2 | 4 | 15 | 21 | 48 | -27 | 10 | B B T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs