Sonderjyske: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sonderjyske: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sonderjyske |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906-7-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stadionvej 5 6100 Haderslev |
Sân vận động | Sydbank Park |
Sức chứa sân vận động | 8,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hfk-soenderjylland.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sonderjyske mới nhất
-
25/09 21:00Ishoj IFSonderjyske1 - 0
-
04/09 22:00Solrod FCSonderjyske0 - 2
-
22/09 19:00SonderjyskeVejle1 - 0Vòng 9
-
15/09 23:00Brondby IFSonderjyske1 - 0Vòng 8
-
01/09 19:00SonderjyskeViborg2 - 0Vòng 7
-
24/08 21:00MidtjyllandSonderjyske1 - 2Vòng 6
-
18/08 19:00Randers FCSonderjyske1 - 1Vòng 5
-
11/08 22:59SonderjyskeFC Copenhagen0 - 1Vòng 4
-
03/08 00:00Aarhus AGFSonderjyske2 - 0Vòng 3
-
27/07 00:00SonderjyskeLyngby1 - 1Vòng 2
Lịch thi đấu Sonderjyske sắp tới
-
13/05 22:59SonderjyskeRanders FC? - ?
-
29/09 19:00AalborgSonderjyske? - ?Vòng 10
-
06/10 19:00SonderjyskeNordsjaelland? - ?Vòng 11
-
21/10 23:00SonderjyskeMidtjylland? - ?Vòng 12
-
28/10 00:00ViborgSonderjyske? - ?Vòng 13
-
04/11 00:00SonderjyskeRanders FC? - ?Vòng 14
-
11/11 00:00VejleSonderjyske? - ?Vòng 15
-
25/11 00:00SonderjyskeBrondby IF? - ?Vòng 16
-
02/12 00:00LyngbySonderjyske? - ?Vòng 17
-
17/02 00:00SonderjyskeAarhus AGF? - ?Vòng 18
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T T H T T |
2 | Fredericia | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 19 | T B B T H T |
3 | Esbjerg | 10 | 6 | 0 | 4 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T T T T B |
4 | Hvidovre IF | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | H H T H B T |
5 | AC Horsens | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | B T H H H B |
6 | Hobro | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B H T |
7 | B93 Copenhagen | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 14 | B T H T B T |
8 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
9 | Vendsyssel | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 13 | B B H B B T |
10 | Hillerod Fodbold | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | T H H B T B |
11 | Roskilde | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 19 | -10 | 4 | B B H B T B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 10 | 0 | 1 | 9 | 8 | 28 | -20 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs