Vendsyssel: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vendsyssel: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vendsyssel |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1886-11-9 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Hj?rring Idr?tsforening, Ringparken 1 |
Sân vận động | Hjørring Stadion |
Sức chứa sân vận động | 7,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Henrik Pedersen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hjoerring-if.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vendsyssel mới nhất
-
09/11 01:00Kolding FCVendsyssel0 - 0Vòng 16
-
02/11 21:00VendsysselHerfolge Boldklub Koge 10 - 1Vòng 15
-
26/10 18:00Hvidovre IFVendsyssel3 - 0Vòng 14
-
19/10 00:00VendsysselB93 Copenhagen0 - 0Vòng 13
-
05/10 00:00Hillerod FodboldVendsyssel2 - 1Vòng 12
-
28/09 19:00VendsysselHvidovre IF0 - 0Vòng 11
-
21/09 00:00Herfolge Boldklub KogeVendsyssel0 - 2Vòng 10
-
14/09 19:00VendsysselHillerod Fodbold0 - 2Vòng 9
-
26/09 00:30VendsysselBrondby IF0 - 4
-
03/09 23:30Kolding BKVendsyssel1 - 2
Lịch thi đấu Vendsyssel sắp tới
-
26/11 00:30VendsysselOdense BK? - ?Vòng 17
-
02/12 01:00VendsysselEsbjerg? - ?Vòng 18
-
24/02 01:00HobroVendsyssel? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00VendsysselAC Horsens? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00RoskildeVendsyssel? - ?Vòng 21
-
16/03 01:00VendsysselFredericia? - ?Vòng 22
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 15 | 26 | 43 | T B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 39 | 21 | 18 | 31 | T B T T B T |
3 | Esbjerg | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 28 | H T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 21 | 5 | 27 | T T T B T B |
5 | Kolding FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T T H |
6 | Hvidovre IF | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 23 | T H B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | H H B T T H |
8 | Hobro | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 19 | B T B B B H |
9 | B93 Copenhagen | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 31 | -16 | 17 | B B T B B B |
10 | Vendsyssel | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | B H B B H H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 31 | -12 | 14 | T T T B H T |
12 | Roskilde | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B B B T B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs