Akritas Chloraka: tin tức, thông tin website facebook
CLB Akritas Chloraka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Akritas Chloraka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Badia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Akritas Chloraka mới nhất
-
23/11 19:30PO Ahironas-OnisilosAkritas Chloraka0 - 0Vòng 9
-
09/11 19:30Akritas ChlorakaPAEEK0 - 0Vòng 8
-
02/11 00:001 Olympiakos Nicosia FCAkritas Chloraka0 - 0Vòng 7
-
26/10 19:001 Akritas ChlorakaSpartakos Kitiou 11 - 0Vòng 6
-
19/10 19:301 Anagennisi FC DeryneiaAkritas Chloraka1 - 1Vòng 5
-
05/10 20:00Akritas ChlorakaDignis Yepsonas0 - 2Vòng 4
-
27/09 23:001 Peyia 2014Akritas Chloraka1 - 0Vòng 3
-
21/09 23:00Akritas ChlorakaAsil Lysi3 - 0Vòng 2
-
13/09 23:00AE ZakakiouAkritas Chloraka0 - 0Vòng 1
-
01/10 23:00AEK LarnacaAkritas Chloraka2 - 0
Lịch thi đấu Akritas Chloraka sắp tới
-
30/11 19:30Akritas ChlorakaAgia Napa? - ?Vòng 10
-
07/12 23:00Othellos AthienouAkritas Chloraka? - ?Vòng 11
-
14/12 23:00Doxa KatokopiasAkritas Chloraka? - ?Vòng 12
-
21/12 23:00Akritas ChlorakaHalkanoras Idaliou? - ?Vòng 13
-
04/01 23:00Digenis MorphouAkritas Chloraka? - ?Vòng 14
-
11/01 23:00Akritas ChlorakaMEAP Nisou? - ?Vòng 15
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | PO Ahironas-Onisilos | 9 | 6 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 18 | T T T B T B |
3 | PAEEK | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | T B T T H T |
4 | Digenis Morphou | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | B H B T T T |
5 | Olympiakos Nicosia FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 5 | 9 | 15 | B T H H T B |
6 | Akritas Chloraka | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | B H T H H T |
7 | AE Zakakiou | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | T H H T B B |
8 | Asil Lysi | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 14 | B T T H H T |
9 | Agia Napa | 9 | 3 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 11 | T B B T T B |
10 | Othellos Athienou | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B H B B T |
11 | Anagennisi FC Deryneia | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 9 | B H B B T T |
12 | Spartakos Kitiou | 9 | 3 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 9 | B T B T B T |
13 | Doxa Katokopias | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | B H B H B T |
14 | Peyia 2014 | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | H H B B B B |
15 | Halkanoras Idaliou | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 7 | H B T B B B |
16 | MEAP Nisou | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B T B B B |