Akritas Chloraka: tin tức, thông tin website facebook
CLB Akritas Chloraka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Akritas Chloraka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Badia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Akritas Chloraka mới nhất
-
01/10 23:00AEK LarnacaAkritas Chloraka2 - 0
-
27/09 23:001 Peyia 2014Akritas Chloraka1 - 0Vòng 3
-
21/09 23:00Akritas ChlorakaAsil Lysi3 - 0Vòng 2
-
13/09 23:00AE ZakakiouAkritas Chloraka0 - 0Vòng 1
-
27/04 21:00Digenis MorphouAkritas Chloraka0 - 0Vòng 14
-
20/04 20:30Akritas ChlorakaPO Ahironas-Onisilos1 - 0Vòng 13
-
14/04 20:30ENAD PolisAkritas Chloraka0 - 1Vòng 12
-
06/04 20:30Akritas ChlorakaErmis Aradippou2 - 0Vòng 11
-
30/03 21:00Akritas ChlorakaPAEEK0 - 0Vòng 10
-
16/03 20:301 XylotympouAkritas Chloraka0 - 0Vòng 9
Lịch thi đấu Akritas Chloraka sắp tới
-
05/10 20:00Akritas ChlorakaDignis Yepsonas? - ?Vòng 4
-
19/10 23:00Anagennisi FC DeryneiaAkritas Chloraka? - ?Vòng 5
-
26/10 23:00Akritas ChlorakaSpartakos Kitiou? - ?Vòng 6
-
02/11 23:00Olympiakos Nicosia FCAkritas Chloraka? - ?Vòng 7
-
09/11 23:00Akritas ChlorakaPAEEK? - ?Vòng 8
-
23/11 23:00PO Ahironas-OnisilosAkritas Chloraka? - ?Vòng 9
-
30/11 23:00Akritas ChlorakaAgia Napa? - ?Vòng 10
-
07/12 23:00Othellos AthienouAkritas Chloraka? - ?Vòng 11
-
14/12 23:00Doxa KatokopiasAkritas Chloraka? - ?Vòng 12
-
21/12 23:00Akritas ChlorakaHalkanoras Idaliou? - ?Vòng 13
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Nicosia FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | T H T |
2 | Dignis Yepsonas | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | T H T |
3 | Akritas Chloraka | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
4 | Peyia 2014 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B T |
5 | PO Ahironas-Onisilos | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 6 | B T T |
6 | Digenis Morphou | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
7 | AE Zakakiou | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T |
8 | Doxa Katokopias | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
9 | PAEEK | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B |
10 | MEAP Nisou | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
11 | Halkanoras Idaliou | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
12 | Othellos Athienou | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T B |
13 | Asil Lysi | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B B |
14 | Anagennisi FC Deryneia | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | H B H |
15 | Agia Napa | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | B H H |
16 | Spartakos Kitiou | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 0 | B B B |