Apollon Limassol FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Apollon Limassol FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Apollon Limassol FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1954 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Apollon, Michalakis KYRIAKIDES, PO Box 53206, Glastonos Street 93325, CY-3301 LIMASSOL, Cyprus |
Sân vận động | Tsirion Stadium |
Sức chứa sân vận động | 13,331 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Catala Jimenez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.apollon.com.cy/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Apollon Limassol FC mới nhất
-
12/05 22:59Apollon Limassol FCOthellos Athienou1 - 0Vòng 14
-
08/05 22:00AE ZakakiouApollon Limassol FC1 - 3Vòng 13
-
29/04 23:30Apollon Limassol FCKarmiotissa Polemidion0 - 0Vòng 12
-
23/04 21:00Ethnikos Achnas FCApollon Limassol FC2 - 0Vòng 11
-
20/04 23:30Apollon Limassol FCAEL Limassol3 - 0Vòng 10
-
13/04 21:00Nea SalamisApollon Limassol FC0 - 1Vòng 9
-
06/04 22:00Doxa KatokopiasApollon Limassol FC0 - 1Vòng 8
-
03/04 22:59Othellos AthienouApollon Limassol FC0 - 1Vòng 7
-
18/04 00:00Apollon Limassol FCAEP Paphos0 - 0
-
10/04 22:00AEP PaphosApollon Limassol FC1 - 1
Lịch thi đấu Apollon Limassol FC sắp tới
-
12/07 20:00Bohemians 1905Apollon Limassol FC? - ?
-
22/07 21:00Apollon Limassol FCBohemians 1905? - ?
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Limassol FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 11 | 16 | 66 | T T H H T T |
2 | AEL Limassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 23 | 4 | 54 | T B T H B T |
3 | Nea Salamis | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 51 | B B B T T H |
4 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 50 | T B H B T B |
5 | Karmiotissa Polemidion | 14 | 5 | 5 | 4 | 27 | 24 | 3 | 40 | T T H H B B |
6 | Doxa Katokopias | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 35 | B T T H B T |
7 | Othellos Athienou | 14 | 5 | 3 | 6 | 28 | 25 | 3 | 33 | B T H T T B |
8 | AE Zakakiou | 14 | 0 | 2 | 12 | 12 | 41 | -29 | 18 | B B B B B H |
Relegation