Apollon Limassol FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Apollon Limassol FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Apollon Limassol FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1954 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Apollon, Michalakis KYRIAKIDES, PO Box 53206, Glastonos Street 93325, CY-3301 LIMASSOL, Cyprus |
Sân vận động | Tsirion Stadium |
Sức chứa sân vận động | 13,331 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Catala Jimenez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.apollon.com.cy/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Apollon Limassol FC mới nhất
-
30/01 00:30Anorthosis Famagusta FCApollon Limassol FC0 - 2
-
05/12 00:00Apollon Limassol FCEthnikos Achnas FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
-
25/01 22:00Omonia 29is MaiouApollon Limassol FC1 - 1Vòng 20
-
18/01 23:00Apollon Limassol FCKarmiotissa Polemidion1 - 0Vòng 19
-
11/01 22:00E.N.ParalimniouApollon Limassol FC0 - 1Vòng 18
-
08/01 00:00Apollon Limassol FCAris Limassol0 - 1Vòng 17
-
03/01 00:00AEL LimassolApollon Limassol FC0 - 0Vòng 16
-
22/12 00:00Apollon Limassol FCAnorthosis Famagusta FC 10 - 0Vòng 15
-
15/12 22:00AEK LarnacaApollon Limassol FC2 - 0Vòng 14
-
09/12 00:001 Nea SalamisApollon Limassol FC0 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Apollon Limassol FC sắp tới
-
12/07 20:00Bohemians 1905Apollon Limassol FC? - ?
-
22/07 21:00Apollon Limassol FCBohemians 1905? - ?
-
02/02 22:00Apollon Limassol FCOmonia Aradippou? - ?Vòng 21
-
08/02 23:00APOEL NicosiaApollon Limassol FC? - ?Vòng 22
-
12/02 23:00AEP PaphosApollon Limassol FC? - ?Vòng 23
-
15/02 23:00Apollon Limassol FCOmonia Nicosia FC? - ?Vòng 24
-
22/02 23:00Ethnikos Achnas FCApollon Limassol FC? - ?Vòng 25
-
01/03 23:00Apollon Limassol FCNea Salamis? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 20 | 16 | 1 | 3 | 42 | 9 | 33 | 49 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 38 | 11 | 27 | 47 | T T H T H T |
3 | AEK Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 33 | 17 | 16 | 41 | T B H T T H |
4 | Omonia Nicosia FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 19 | 21 | 39 | T T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 46 | 16 | 30 | 35 | H T H T B T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B T T T H |
7 | Apollon Limassol FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 28 | T T H T T B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 38 | -8 | 23 | H T H B H B |
9 | AEL Limassol | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 31 | -9 | 21 | H B B B H H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 41 | -20 | 20 | T B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 39 | -24 | 19 | H B T B T B |
12 | E.N.Paralimniou | 20 | 3 | 3 | 14 | 10 | 31 | -21 | 12 | B T B B B B |
13 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 41 | -27 | 12 | B B H B B H |
14 | Omonia 29is Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 37 | -23 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs