Aris Limassol: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aris Limassol: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aris Limassol |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | P.O. Box 50579 . LIMASSOL |
Sân vận động | Tsirion Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksey Shpilevski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aris Limassol mới nhất
-
16/02 00:00Anorthosis Famagusta FCAris Limassol0 - 1Vòng 23
-
10/02 00:001 Aris LimassolAEK Larnaca 10 - 1Vòng 22
-
01/02 23:00Nea SalamisAris Limassol2 - 1Vòng 21
-
27/01 00:00Aris LimassolEthnikos Achnas FC3 - 1Vòng 20
-
20/01 00:00Omonia Nicosia FCAris Limassol0 - 0Vòng 19
-
12/01 00:00Aris LimassolAEP Paphos0 - 0Vòng 18
-
08/01 00:00Apollon Limassol FCAris Limassol0 - 1Vòng 17
-
04/01 00:00Aris LimassolOmonia Aradippou0 - 0Vòng 16
-
21/12 21:00Omonia 29is MaiouAris Limassol0 - 1Vòng 15
-
16/01 00:001 AEP PaphosAris Limassol1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Lịch thi đấu Aris Limassol sắp tới
-
22/02 23:00Aris LimassolAPOEL Nicosia? - ?Vòng 25
-
24/02 00:00Aris LimassolAEL Limassol? - ?Vòng 24
-
01/03 23:00E.N.ParalimniouAris Limassol? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 23 | 19 | 1 | 3 | 47 | 10 | 37 | 58 | B T T T T T |
2 | Aris Limassol | 23 | 15 | 7 | 1 | 44 | 14 | 30 | 52 | T H T H H T |
3 | Omonia Nicosia FC | 23 | 15 | 3 | 5 | 49 | 22 | 27 | 48 | T H T T T T |
4 | AEK Larnaca | 23 | 14 | 6 | 3 | 40 | 19 | 21 | 48 | T T H T H T |
5 | APOEL Nicosia | 23 | 11 | 7 | 5 | 50 | 19 | 31 | 40 | T B T H H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 35 | T T H H T B |
7 | Apollon Limassol FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | T T B T H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 23 | 6 | 9 | 8 | 31 | 39 | -8 | 27 | B H B B H T |
9 | AEL Limassol | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H H B B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 46 | -24 | 21 | T B B B H B |
11 | Omonia Aradippou | 23 | 5 | 4 | 14 | 16 | 45 | -29 | 19 | B T B B B B |
12 | E.N.Paralimniou | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 18 | B B B T T B |
13 | Nea Salamis | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 46 | -28 | 16 | B B H H B T |
14 | Omonia 29is Maiou | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 43 | -26 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs