Digenis Morphou: tin tức, thông tin website facebook
CLB Digenis Morphou: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Digenis Morphou |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1931 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Kyriakou Matsi Street 38, 1052 Nicosia |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 22,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Digenis Morphou mới nhất
-
28/09 23:00AE ZakakiouDigenis Morphou2 - 1Vòng 3
-
20/09 22:00Digenis MorphouMEAP Nisou2 - 0Vòng 2
-
14/09 23:00Digenis MorphouDoxa Katokopias0 - 0Vòng 1
-
27/04 21:00Digenis MorphouAkritas Chloraka0 - 0Vòng 14
-
20/04 20:30PAEEKDigenis Morphou2 - 0Vòng 13
-
14/04 20:30Digenis MorphouXylotympou 10 - 0Vòng 12
-
07/04 20:301 MEAP NisouDigenis Morphou0 - 1Vòng 11
-
30/03 21:00Ermis AradippouDigenis Morphou0 - 1Vòng 10
-
16/03 20:30Digenis MorphouPO Ahironas-Onisilos2 - 1Vòng 9
-
09/03 20:30ENAD PolisDigenis Morphou2 - 2Vòng 8
Lịch thi đấu Digenis Morphou sắp tới
-
05/10 20:00Digenis MorphouAsil Lysi? - ?Vòng 4
-
19/10 23:00Peyia 2014Digenis Morphou? - ?Vòng 5
-
26/10 23:00Digenis MorphouDignis Yepsonas? - ?Vòng 6
-
02/11 23:00Anagennisi FC DeryneiaDigenis Morphou? - ?Vòng 7
-
09/11 23:00Digenis MorphouSpartakos Kitiou? - ?Vòng 8
-
23/11 23:00Olympiakos Nicosia FCDigenis Morphou? - ?Vòng 9
-
30/11 23:00Digenis MorphouPAEEK? - ?Vòng 10
-
07/12 23:00PO Ahironas-OnisilosDigenis Morphou? - ?Vòng 11
-
14/12 23:00Digenis MorphouAgia Napa? - ?Vòng 12
-
21/12 23:00Othellos AthienouDigenis Morphou? - ?Vòng 13
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Nicosia FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | T H T |
2 | Dignis Yepsonas | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | T H T |
3 | Akritas Chloraka | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
4 | Peyia 2014 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B T |
5 | PO Ahironas-Onisilos | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 6 | B T T |
6 | Digenis Morphou | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
7 | AE Zakakiou | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T |
8 | Doxa Katokopias | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
9 | PAEEK | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B |
10 | MEAP Nisou | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
11 | Halkanoras Idaliou | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
12 | Othellos Athienou | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T B |
13 | Asil Lysi | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B B |
14 | Anagennisi FC Deryneia | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | H B H |
15 | Agia Napa | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | B H H |
16 | Spartakos Kitiou | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 0 | B B B |