Ethnikos Achnas FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ethnikos Achnas FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ethnikos Achnas FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1968 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | GRIVA DIGENI Av. P.O.Box 36543 CY - 5523 DASAKI ACHNAS |
Sân vận động | Dasaki Stadium, Achnas |
Sức chứa sân vận động | 3,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://ethnikos.hypermart.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ethnikos Achnas FC mới nhất
-
28/02 22:00Ethnikos Achnas FCApollon Limassol FC0 - 1Vòng 25
-
23/02 21:00Omonia AradippouEthnikos Achnas FC1 - 0Vòng 24
-
15/02 21:00Ethnikos Achnas FCOmonia 29is Maiou1 - 0Vòng 23
-
09/02 21:00Karmiotissa PolemidionEthnikos Achnas FC0 - 0Vòng 22
-
02/02 21:00Ethnikos Achnas FCE.N.Paralimniou0 - 0Vòng 21
-
27/01 00:00Aris LimassolEthnikos Achnas FC3 - 1Vòng 20
-
19/01 21:00Ethnikos Achnas FCAEL Limassol0 - 0Vòng 19
-
14/01 00:30Anorthosis Famagusta FCEthnikos Achnas FC1 - 0Vòng 18
-
09/01 00:00Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca1 - 2Vòng 17
-
05/01 00:00Nea SalamisEthnikos Achnas FC0 - 1Vòng 16
Lịch thi đấu Ethnikos Achnas FC sắp tới
-
10/03 00:00AEP PaphosEthnikos Achnas FC? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 25 | 20 | 1 | 4 | 50 | 12 | 38 | 61 | T T T T T B |
2 | Aris Limassol | 25 | 17 | 7 | 1 | 51 | 14 | 37 | 58 | T H H T T T |
3 | AEK Larnaca | 25 | 16 | 6 | 3 | 45 | 19 | 26 | 54 | H T H T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 52 | 24 | 28 | 52 | T T T T H T |
5 | APOEL Nicosia | 25 | 11 | 7 | 7 | 50 | 24 | 26 | 40 | T H H T B B |
6 | Apollon Limassol FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T H B H T |
7 | Anorthosis Famagusta FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 33 | 1 | 36 | H H T B H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 25 | 6 | 10 | 9 | 33 | 42 | -9 | 28 | B B H T H B |
9 | AEL Limassol | 24 | 6 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 24 | H B B B B T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 50 | -26 | 24 | B B H B B T |
11 | Omonia Aradippou | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 49 | -28 | 23 | B B B B H T |
12 | E.N.Paralimniou | 25 | 5 | 4 | 16 | 17 | 39 | -22 | 19 | B T T B H B |
13 | Nea Salamis | 25 | 4 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 16 | H H B T B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 25 | 3 | 4 | 18 | 19 | 46 | -27 | 13 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs