Eintracht Frankfurt: tin tức, thông tin website facebook
CLB Eintracht Frankfurt: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Eintracht Frankfurt |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | Bundesliga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | M?rfelder Landstra?e 362, 60528 Frankfurt |
Sân vận động | Commerzbank-Arena |
Sức chứa sân vận động | 51,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dino Toppmoller |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.eintracht-frankfurt.de |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Eintracht Frankfurt mới nhất
-
10/11 23:30VfB StuttgartEintracht Frankfurt0 - 1Vòng 10
-
02/11 21:30Eintracht FrankfurtVfL Bochum4 - 1Vòng 9
-
27/10 23:30Union BerlinEintracht Frankfurt 10 - 1Vòng 8
-
19/10 20:30Bayer LeverkusenEintracht Frankfurt1 - 1Vòng 7
-
06/10 22:30Eintracht FrankfurtBayern Munich2 - 2Vòng 6
-
29/09 20:30Holstein KielEintracht Frankfurt1 - 1Vòng 5
-
08/11 00:45Eintracht FrankfurtSlavia Praha0 - 0A
-
24/10 23:45Eintracht FrankfurtFK Rigas Futbola skola0 - 0A
-
04/10 02:00Besiktas JKEintracht Frankfurt0 - 2A
-
31/10 00:001 Eintracht FrankfurtMonchengladbach1 - 0
Lịch thi đấu Eintracht Frankfurt sắp tới
-
24/11 00:30Eintracht FrankfurtWerder Bremen? - ?Vòng 11
-
01/12 23:30HeidenheimerEintracht Frankfurt? - ?Vòng 12
-
07/12 21:30Eintracht FrankfurtAugsburg? - ?Vòng 13
-
14/12 21:30RB LeipzigEintracht Frankfurt? - ?Vòng 14
-
21/12 21:30Eintracht FrankfurtFSV Mainz 05? - ?Vòng 15
-
11/01 21:30St. PauliEintracht Frankfurt? - ?Vòng 16
-
15/01 21:30Eintracht FrankfurtSC Freiburg? - ?Vòng 17
-
29/11 03:00MidtjyllandEintracht Frankfurt? - ?A
-
13/12 03:00LyonEintracht Frankfurt? - ?A
-
05/12 02:45RB LeipzigEintracht Frankfurt? - ?
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 11 | 9 | 2 | 0 | 36 | 7 | 29 | 29 | H T T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 5 | 10 | 21 | T T T T B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 16 | 10 | 20 | T H B H T T |
4 | Bayer Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 5 | 17 | H H T H H H |
5 | SC Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 16 | B T T H B H |
7 | Borussia Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | T B T B T B |
8 | Werder Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B T H B T |
9 | Borussia Monchengladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 14 | T B T H T H |
10 | FSV Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 13 | B T B H H T |
11 | VfB Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 13 | H H B T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 12 | H T B H H T |
13 | Augsburg | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | T B T H H B |
14 | Heidenheimer | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 15 | -2 | 10 | T B B H B B |
15 | TSG Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 9 | B H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 8 | T B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 5 | B H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 30 | -20 | 2 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation