Fortuna Dusseldorf: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fortuna Dusseldorf: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fortuna Dusseldorf |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1895-5-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đức |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Düsseldorfer Turn- und Sportverein Fortuna 1895 Flinger Broich 87 DE-40235 Düsseldorf Germany |
Sân vận động | Esprit Arena |
Sức chứa sân vận động | 54,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Daniel Thioune |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://www.f95.de/home/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fortuna Dusseldorf mới nhất
-
25/01 19:00Karlsruher SCFortuna Dusseldorf2 - 0Vòng 19
-
18/01 00:30Fortuna DusseldorfDarmstadt1 - 0Vòng 18
-
21/12 00:301 Fortuna DusseldorfMagdeburg2 - 1Vòng 17
-
14/12 19:00Schalke 04Fortuna Dusseldorf0 - 0Vòng 16
-
08/12 19:30Fortuna DusseldorfEintracht Braunschweig3 - 0Vòng 15
-
01/12 19:30NurnbergFortuna Dusseldorf1 - 0Vòng 14
-
23/11 19:00Fortuna DusseldorfSV Elversberg0 - 0Vòng 13
-
10/11 02:30Fortuna DusseldorfSC Paderborn 070 - 0Vòng 12
-
09/01 21:00Fortuna DusseldorfBodo Glimt3 - 2
-
06/01 20:00FeyenoordFortuna Dusseldorf0 - 0
Lịch thi đấu Fortuna Dusseldorf sắp tới
-
08/07 22:59AEL LimassolFortuna Dusseldorf? - ?
-
01/02 19:00Fortuna DusseldorfSSV Ulm 1846? - ?Vòng 20
-
09/02 19:30Hannover 96Fortuna Dusseldorf? - ?Vòng 21
-
16/02 19:30Fortuna DusseldorfHertha Berlin? - ?Vòng 22
-
23/02 19:30FC KolnFortuna Dusseldorf? - ?Vòng 23
-
02/03 19:30Fortuna DusseldorfGreuther Furth? - ?Vòng 24
-
09/03 19:30Hamburger SVFortuna Dusseldorf? - ?Vòng 25
-
16/03 19:30Fortuna DusseldorfJahn Regensburg? - ?Vòng 26
-
30/03 18:30KaiserslauternFortuna Dusseldorf? - ?Vòng 27
-
06/04 18:30Fortuna DusseldorfPreuben Munster? - ?Vòng 28
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 34 | T H H T T T |
2 | FC Koln | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 24 | 9 | 34 | H T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 36 | 27 | 9 | 32 | B T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 30 | 6 | 32 | T T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T B H T H |
6 | SC Paderborn 07 | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 31 | T B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 27 | 6 | 30 | H T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 37 | 36 | 1 | 29 | B B T T B B |
9 | SV Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 28 | B T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 38 | 32 | 6 | 25 | H H T B H B |
11 | Nurnberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 34 | 0 | 25 | H B B T T B |
12 | Hertha Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 31 | 31 | 0 | 25 | T B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 35 | 34 | 1 | 24 | B T H T H T |
14 | Preuben Munster | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 20 | H B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | H T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | H B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 37 | -20 | 15 | H B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 45 | -35 | 11 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation