Germania Halberstadt: tin tức, thông tin website facebook
CLB Germania Halberstadt: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Germania Halberstadt |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1949-10-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.germaniahalberstadt.de/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Germania Halberstadt mới nhất
-
21/09 19:00RSV EintrachtGermania Halberstadt3 - 1
-
15/09 19:00Germania HalberstadtVfB Auerbach2 - 1
-
31/08 19:00Magdeburg AmGermania Halberstadt0 - 0
-
25/08 19:00Germania HalberstadtBudissa Bautzen1 - 0
-
11/08 19:00HallenGermania Halberstadt1 - 0
-
03/08 19:00Germania HalberstadtEinheit Rudolstadt3 - 1
-
02/06 19:00Germania HalberstadtHallen 11 - 2
-
20/07 19:40Hertha ZehlendorfGermania Halberstadt0 - 2
-
07/07 20:00HavelseGermania Halberstadt0 - 1
-
08/06 19:00VfB AuerbachGermania Halberstadt0 - 0
Lịch thi đấu Germania Halberstadt sắp tới
-
28/09 19:00Germania HalberstadtSG Union Sandersdorf? - ?
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FV Illertissen | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 6 | 14 | 25 | T B T B T T |
2 | Schweinfurt 05 FC | 10 | 8 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 24 | T T T T B T |
3 | SpVgg Bayreuth | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 22 | B T T T H T |
4 | Wacker Burghausen | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 19 | T T T H B B |
5 | Bayern Munchen (Youth) | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 18 | T T H H B B |
6 | Wurzburger Kickers | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 16 | 6 | 17 | B T B T H T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H B B B T T |
8 | TSV Schwaben Augsburg | 11 | 5 | 0 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B T T B B |
9 | TSV Buchbach | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | T T H H H T |
10 | Viktoria Aschaffenburg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H H T |
11 | FC Augsburg II | 9 | 3 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 11 | B B T B H B |
12 | SpVgg Hankofen-Hailing | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 22 | -7 | 11 | T B T H T B |
13 | Nurnberg (Youth) | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T H H H H |
14 | TSV Aubstadt | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B H H H H |
15 | Eintracht Bamberg | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | T H B T B B |
16 | DJK Vilzing | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 21 | -9 | 10 | H T H H B H |
17 | SpVgg Ansbach | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 26 | -10 | 10 | H B H B H T |
18 | Turkgucu Munchen | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation