Preuben Munster: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Preuben Munster: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Preuben Munster
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1906-4-30
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Siemensstrasse 56, 48153 Münster
Sân vận động Preussen-Stadion
Sức chứa sân vận động 21,700 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Sven Hubscher
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.scpreussen-muenster.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Preuben Munster mới nhất

  • 20/04 18:30
    FC Koln
    Preuben Munster
    2 - 1
    Vòng 30
  • 13/04 18:30
    Preuben Munster
    Karlsruher SC
    0 - 1
    Vòng 29
  • 05/04 18:00
    1 Fortuna Dusseldorf
    Preuben Munster
    1 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 18:30
    Preuben Munster
    Eintracht Braunschweig
    1 - 1
    Vòng 27
  • 15/03 19:00
    SV Elversberg
    Preuben Munster
    0 - 0
    Vòng 26
  • 09/03 19:30
    Preuben Munster
    Nurnberg
    0 - 0
    Vòng 25
  • 01/03 00:30
    Schalke 04
    Preuben Munster
    0 - 0
    Vòng 24
  • 22/02 19:00
    Preuben Munster
    Jahn Regensburg
    1 - 0
    Vòng 23
  • 15/02 00:30
    SC Paderborn 07
    Preuben Munster
    0 - 0
    Vòng 22
  • 20/03 20:00
    VfL Bochum
    Preuben Munster
    3 - 0

Lịch thi đấu Preuben Munster sắp tới

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 34 18 9 7 65 37 28 63 H T T H B T
2 Arminia Bielefeld 34 18 8 8 57 34 23 62 T H T T T T
3 Energie Cottbus 34 17 7 10 57 44 13 58 T T B B B T
4 Saarbrucken 34 15 11 8 48 39 9 56 B H H T H B
5 Ingolstadt 34 13 12 9 66 55 11 51 T T H H H B
6 Hansa Rostock 33 15 6 12 46 41 5 51 B H B T T B
7 TSV 1860 Munchen 34 15 6 13 53 54 -1 51 T B T T T T
8 Viktoria koln 34 15 5 14 51 46 5 50 H B T T B B
9 SC Verl 34 13 11 10 49 48 1 50 B T T B B H
10 Rot-Weiss Essen 34 14 7 13 48 48 0 49 H B T T T T
11 SV Wehen Wiesbaden 34 12 10 12 50 53 -3 46 B B H B H T
12 Erzgebirge Aue 34 14 4 16 47 56 -9 46 B B T B B T
13 VfL Osnabruck 34 12 9 13 43 48 -5 45 B T H B T T
14 Alemannia Aachen 34 10 14 10 37 38 -1 44 T T B H T B
15 Borussia Dortmund (Youth) 34 11 10 13 50 49 1 43 H H H T T B
16 SV Waldhof Mannheim 34 9 12 13 38 42 -4 39 T H H B B H
17 VfB Stuttgart II 34 10 9 15 45 57 -12 39 T T B B H H
18 SV Sandhausen 34 8 8 18 45 58 -13 32 B B B B B B
19 Hannover 96 Am 34 7 9 18 45 67 -22 30 T H B H H H
20 Unterhaching 33 4 11 18 38 64 -26 23 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation