Rot-Weiss Erfurt: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rot-Weiss Erfurt: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rot-Weiss Erfurt |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1895-5-25 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Arnstädter Straße 55, 99096 Erfurt |
Sân vận động | Gechichte des |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rot-weiss-erfurt.de |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rot-Weiss Erfurt mới nhất
-
19/05 18:00ChemnitzerRot-Weiss Erfurt 11 - 1Vòng 34
-
12/05 18:00Rot-Weiss ErfurtBFC Viktoria 18890 - 1Vòng 33
-
04/05 00:00Hertha BSC Berlin YouthRot-Weiss Erfurt0 - 0Vòng 32
-
27/04 18:00Rot-Weiss ErfurtFSV luckenwalde3 - 1Vòng 31
-
20/04 00:00Berliner FC DynamoRot-Weiss Erfurt2 - 1Vòng 30
-
13/04 19:00Rot-Weiss ErfurtFC Lokomotive Leipzig0 - 0Vòng 29
-
07/04 18:00SV Babelsberg 03Rot-Weiss Erfurt2 - 1Vòng 28
-
29/03 01:00Rot-Weiss ErfurtGreifswalder FC0 - 1Vòng 27
-
16/03 22:00Carl Zeiss JenaRot-Weiss Erfurt1 - 0Vòng 26
-
09/03 01:00Rot-Weiss ErfurtEilenburg1 - 2Vòng 25
Lịch thi đấu Rot-Weiss Erfurt sắp tới
-
06/07 20:00Rot-Weiss ErfurtHertha Berlin? - ?
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 34 | 25 | 7 | 2 | 79 | 20 | 59 | 82 | B T B T T T |
2 | DJK Vilzing | 34 | 22 | 3 | 9 | 75 | 42 | 33 | 69 | T B B T T B |
3 | Nurnberg (Youth) | 34 | 18 | 5 | 11 | 76 | 51 | 25 | 59 | T T T T H T |
4 | TSV Aubstadt | 34 | 16 | 10 | 8 | 52 | 36 | 16 | 58 | H B H B T B |
5 | FV Illertissen | 34 | 17 | 5 | 12 | 60 | 49 | 11 | 56 | T T T H B B |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 34 | 14 | 12 | 8 | 60 | 46 | 14 | 54 | T H H H T B |
7 | Greuther Furth (Youth) | 34 | 16 | 4 | 14 | 55 | 50 | 5 | 52 | T T B H B T |
8 | FC Augsburg II | 34 | 13 | 11 | 10 | 56 | 44 | 12 | 50 | T H T H T B |
9 | Wacker Burghausen | 34 | 14 | 6 | 14 | 51 | 47 | 4 | 48 | B H T B T T |
10 | Turkgucu Munchen | 34 | 14 | 6 | 14 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B B T B B |
11 | Schweinfurt 05 FC | 34 | 13 | 6 | 15 | 48 | 57 | -9 | 45 | B B H B B T |
12 | SpVgg Bayreuth | 34 | 10 | 12 | 12 | 40 | 44 | -4 | 42 | T H T B H B |
13 | SpVgg Ansbach | 34 | 11 | 6 | 17 | 48 | 61 | -13 | 39 | B B B T T H |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 34 | 9 | 9 | 16 | 34 | 49 | -15 | 36 | H H H H B H |
15 | Eintracht Bamberg | 34 | 8 | 7 | 19 | 33 | 69 | -36 | 31 | B T T B B T |
16 | TSV Buchbach | 34 | 8 | 6 | 20 | 36 | 60 | -24 | 30 | T H B H T T |
17 | FC Memmingen | 34 | 8 | 5 | 21 | 38 | 76 | -38 | 29 | H B T T B T |
18 | SV Schalding Heining | 34 | 7 | 6 | 21 | 35 | 66 | -31 | 27 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation