SV Sandhausen: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB SV Sandhausen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức SV Sandhausen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1916
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Jahnstra?e 1 69207 Sandhausen
Sân vận động BWT-Stadion am Hardtwald
Sức chứa sân vận động 10,600 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Danny Galm
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.svsandhausen.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả SV Sandhausen mới nhất

  • 19/04 19:00
    1 SV Sandhausen
    Rot-Weiss Essen
    0 - 2
    Vòng 34
  • 12/04 21:40
    Alemannia Aachen
    SV Sandhausen
    2 - 1
    Vòng 33
  • 10/04 00:00
    TSV 1860 Munchen
    SV Sandhausen
    2 - 0
    Vòng 32
  • 06/04 21:30
    SV Sandhausen
    SC Verl
    1 - 1
    Vòng 31
  • 31/03 00:30
    VfB Stuttgart II
    SV Sandhausen
    0 - 0
    Vòng 30
  • 16/03 19:30
    SV Sandhausen
    Energie Cottbus
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/03 01:00
    SV Waldhof Mannheim
    SV Sandhausen
    3 - 1
    Vòng 28
  • 08/03 20:00
    SV Sandhausen
    Unterhaching
    0 - 1
    Vòng 27
  • 01/03 20:00
    Ingolstadt
    SV Sandhausen
    0 - 1
    Vòng 26
  • 24/02 01:30
    SV Sandhausen
    SV Wehen Wiesbaden
    0 - 1
    Vòng 25

Lịch thi đấu SV Sandhausen sắp tới

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 34 18 9 7 65 37 28 63 H T T H B T
2 Arminia Bielefeld 34 18 8 8 57 34 23 62 T H T T T T
3 Energie Cottbus 34 17 7 10 57 44 13 58 T T B B B T
4 Saarbrucken 34 15 11 8 48 39 9 56 B H H T H B
5 Ingolstadt 34 13 12 9 66 55 11 51 T T H H H B
6 Hansa Rostock 33 15 6 12 46 41 5 51 B H B T T B
7 TSV 1860 Munchen 34 15 6 13 53 54 -1 51 T B T T T T
8 Viktoria koln 34 15 5 14 51 46 5 50 H B T T B B
9 SC Verl 34 13 11 10 49 48 1 50 B T T B B H
10 Rot-Weiss Essen 34 14 7 13 48 48 0 49 H B T T T T
11 SV Wehen Wiesbaden 34 12 10 12 50 53 -3 46 B B H B H T
12 Erzgebirge Aue 34 14 4 16 47 56 -9 46 B B T B B T
13 VfL Osnabruck 34 12 9 13 43 48 -5 45 B T H B T T
14 Alemannia Aachen 34 10 14 10 37 38 -1 44 T T B H T B
15 Borussia Dortmund (Youth) 34 11 10 13 50 49 1 43 H H H T T B
16 SV Waldhof Mannheim 34 9 12 13 38 42 -4 39 T H H B B H
17 VfB Stuttgart II 34 10 9 15 45 57 -12 39 T T B B H H
18 SV Sandhausen 34 8 8 18 45 58 -13 32 B B B B B B
19 Hannover 96 Am 34 7 9 18 45 67 -22 30 T H B H H H
20 Unterhaching 33 4 11 18 38 64 -26 23 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation