Buhos ULVR: tin tức, thông tin website facebook
CLB Buhos ULVR: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Buhos ULVR |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ecuador |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ecuador |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Buhos ULVR mới nhất
-
27/10 07:00Buhos ULVRCD Vargas Torres0 - 0Vòng 36
-
19/10 03:309 de OctubreBuhos ULVR2 - 1Vòng 35
-
12/10 03:00Buhos ULVRCuniburo FC1 - 2Vòng 34
-
04/10 07:00Chacaritas SCBuhos ULVR 21 - 0Vòng 33
-
28/09 03:00Buhos ULVRSociedad Deportivo Quito1 - 0Vòng 32
-
21/09 07:00CD Independiente JuniorsBuhos ULVR1 - 0Vòng 31
-
15/09 07:001 Buhos ULVRManta FC2 - 2Vòng 30
-
10/09 06:00Buhos ULVRMacara0 - 0Vòng 29
-
07/09 07:00SC ImbaburaBuhos ULVR0 - 1Vòng 28
-
31/08 07:00Buhos ULVR9 de Octubre 11 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Buhos ULVR sắp tới
-
14/07 03:00CD Puerto QuitoGuayaquil SC? - ?Vòng 19
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cumbaya FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Club Leones del Norte | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Gualaceo SC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | Guayaquil City | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
5 | CD Vargas Torres | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Atletico Vinotinto | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
7 | San Antonio(ECU) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
8 | 9 de Octubre | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | 22 de Julio | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Chacaritas SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
11 | SC Imbabura | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
12 | CD Independiente Juniors | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |