Levadia Tallinn: tin tức, thông tin website facebook
CLB Levadia Tallinn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Levadia Tallinn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1999 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Vana-Narva MNT. 24A Kadriorg Stadium EE - 74114 MAARDU |
Sân vận động | Kadriorg Stadium |
Sức chứa sân vận động | 4,750 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Cristobal Emilio Torres Ruiz |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fclevadia.ee/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Levadia Tallinn mới nhất
-
29/06 18:30Trans NarvaLevadia Tallinn0 - 2Vòng 17
-
19/06 22:00FC Nomme UnitedLevadia Tallinn0 - 3Vòng 16
-
16/06 16:00Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka1 - 0Vòng 15
-
01/06 22:59Levadia TallinnFC Kuressaare1 - 0Vòng 14
-
29/05 22:59Paide LinnameeskondLevadia Tallinn0 - 0Vòng 13
-
22/05 22:59Levadia TallinnJK Tallinna Kalev0 - 1Vòng 12
-
19/05 21:00Parnu JK VaprusLevadia Tallinn0 - 0Vòng 11
-
12/05 18:30Levadia TallinnNomme JK Kalju0 - 0Vòng 10
-
25/05 22:59Levadia TallinnPaide Linnameeskond0 - 2
-
09/05 00:30Levadia TallinnViimsi MRJK 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Lịch thi đấu Levadia Tallinn sắp tới
-
06/02 22:00Levadia TallinnFlora Paide? - ?A
-
21/03 20:00Vaprus ParnuLevadia Tallinn? - ?Vòng 3
-
11/04 19:00Levadia TallinnNomme JK Kalju? - ?Vòng 6
-
15/05 17:00Levadia TallinnVaprus Parnu? - ?Vòng 13
-
03/11 18:00Levadia TallinnViljandi Tulevik? - ?Vòng 31
-
10/11 00:00Trans NarvaLevadia Tallinn? - ?Vòng 32
-
12/11 18:00Levadia TallinnFlora Paide? - ?Vòng 33
-
20/11 18:00FC Flora TallinnLevadia Tallinn? - ?Vòng 34
-
27/11 18:00FC KuressaareLevadia Tallinn? - ?Vòng 35
-
05/12 18:00Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn? - ?Vòng 20
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 19 | 15 | 3 | 1 | 47 | 8 | 39 | 48 | H T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 19 | 10 | 6 | 3 | 34 | 21 | 13 | 36 | T T T H T H |
3 | Nomme JK Kalju | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 17 | 15 | 33 | T H B H T H |
4 | Paide Linnameeskond | 19 | 10 | 1 | 8 | 28 | 20 | 8 | 31 | B B B T B T |
5 | JK Tallinna Kalev | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 19 | H B B B B T |
6 | Trans Narva | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 36 | -13 | 18 | T T T T B B |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 23 | -2 | 17 | H B T B B H |
8 | FC Kuressaare | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 33 | -13 | 17 | B H B H T B |
9 | Parnu JK Vaprus | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 16 | H H B B T B |
10 | FC Nomme United | 17 | 2 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 11 | B H T H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs