Paide Linnameeskond B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Paide Linnameeskond B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Paide Linnameeskond B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Paide Linnameeskond B mới nhất
-
29/06 16:30Paide Linnameeskond BElva0 - 1Vòng 16
-
16/06 18:00Harju JK LaagriPaide Linnameeskond B3 - 0Vòng 15
-
02/06 16:30Paide Linnameeskond BFlora Tallinn II0 - 3Vòng 14
-
30/05 22:00Paide Linnameeskond BViimsi MRJK0 - 0Vòng 13
-
26/05 16:30Tallinna FC Ararat TTUPaide Linnameeskond B4 - 1Vòng 12
-
19/05 16:30JK Welco ElekterPaide Linnameeskond B1 - 0Vòng 11
-
11/05 16:30Paide Linnameeskond BTabasalu Charma1 - 0Vòng 10
-
05/05 16:30Paide Linnameeskond BHarju JK Laagri2 - 3Vòng 9
-
27/04 16:30Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B2 - 0Vòng 8
-
21/04 16:30Paide Linnameeskond BTallinna FC Ararat TTU 10 - 1Vòng 7
Lịch thi đấu Paide Linnameeskond B sắp tới
-
10/09 00:00Parnu JKPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 28
-
16/09 00:00Paide Linnameeskond BTartu JK Maag Tammeka B? - ?Vòng 29
-
19/09 00:00ElvaPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 30
-
24/09 00:00Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev? - ?Vòng 31
-
30/09 00:00Tallinna FC Levadia BPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 32
-
07/07 19:00JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 17
-
13/07 19:00Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B? - ?Vòng 18
-
20/07 20:00Tallinna FC Ararat TTUPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 19
-
27/07 19:00Paide Linnameeskond BJK Welco Elekter? - ?Vòng 20
-
05/08 22:59Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 21
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 16 | 10 | 6 | 0 | 48 | 17 | 31 | 36 | T T H H T H |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 16 | 9 | 4 | 3 | 39 | 23 | 16 | 31 | T T T T H H |
3 | Flora Tallinn II | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 19 | 22 | 30 | H T H T T T |
4 | Viimsi MRJK | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | B T T H T T |
5 | JK Welco Elekter | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 29 | T H T H H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | B H T B T B |
7 | Elva | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 35 | -18 | 14 | B B B H B T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 9 | B T B B B B |
9 | Tabasalu Charma | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 38 | -24 | 8 | B B B T B B |
10 | Paide Linnameeskond B | 16 | 2 | 1 | 13 | 13 | 62 | -49 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff