Tallinna FC Ararat TTU: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tallinna FC Ararat TTU: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tallinna FC Ararat TTU |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU mới nhất
-
10/11 17:00Paide Linnameeskond BTallinna FC Ararat TTU2 - 0Vòng 36
-
03/11 22:00JK Welco ElekterTallinna FC Ararat TTU0 - 0Vòng 35
-
27/10 17:30Tallinna FC Ararat TTUHarju JK Laagri0 - 1Vòng 34
-
25/10 00:301 Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK0 - 0Vòng 33
-
20/10 16:301 Tallinna FC Levadia BTallinna FC Ararat TTU2 - 2Vòng 32
-
09/10 23:00JK Tallinna Kalev IITallinna FC Ararat TTU0 - 1Vòng 28
-
06/10 16:30ElvaTallinna FC Ararat TTU0 - 1Vòng 31
-
28/09 16:30Tallinna FC Ararat TTUFlora Tallinn II0 - 1Vòng 30
-
01/11 00:00Tabasalu CharmaTallinna FC Ararat TTU0 - 0
-
16/10 00:00Tallinna FC Ararat TTUTartu JK Maag Tammeka0 - 0
Lịch thi đấu Tallinna FC Ararat TTU sắp tới
-
31/07 22:59Tallinna FC Ararat TTUVandra JK Vaprus? - ?Vòng 14
-
14/11 00:00Tabasalu CharmaTallinna FC Ararat TTU? - ?Vòng 28
-
21/11 00:00JK Tallinna Kalev IITallinna FC Ararat TTU? - ?Vòng 29
-
28/11 00:00Tallinna FC Ararat TTUTallinna JK Legion B? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff