Tartu JK Maag Tammeka: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tartu JK Maag Tammeka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tartu JK Maag Tammeka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1989 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Kungla 1 EE - 50403 TARTU |
Sân vận động | Tartu Tamme staadion |
Sức chứa sân vận động | 2,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Marti Pahn |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jktammeka.ee |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka mới nhất
-
09/11 17:30FC Nomme UnitedTartu JK Maag Tammeka1 - 1Vòng 36
-
03/11 17:30Tartu JK Maag TammekaTrans Narva 12 - 2Vòng 35
-
26/10 18:30Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka 21 - 0Vòng 34
-
22/10 22:00Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare0 - 1Vòng 33
-
19/10 21:001 Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn0 - 1Vòng 32
-
05/10 21:00JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka0 - 1Vòng 31
-
29/09 23:00Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju 11 - 3Vòng 30
-
21/09 21:00FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka1 - 0Vòng 29
-
18/09 23:00Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka 12 - 1Vòng 28
-
16/10 00:00Tallinna FC Ararat TTUTartu JK Maag Tammeka0 - 0
Lịch thi đấu Tartu JK Maag Tammeka sắp tới
-
02/11 17:00Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka? - ?Vòng 30
-
03/11 18:00Flora PaideTartu JK Maag Tammeka? - ?Vòng 31
-
06/11 00:00Tartu JK Maag TammekaViljandi Tulevik? - ?Vòng 32
-
12/11 18:00Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn? - ?Vòng 33
-
20/11 18:00Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka? - ?Vòng 34
-
27/11 18:00Tartu JK Maag TammekaVaprus Parnu? - ?Vòng 35
-
05/12 18:00Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn? - ?Vòng 20
-
28/02 19:30Viljandi TulevikTartu JK Maag Tammeka? - ?B
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs