Tartu Kalev: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tartu Kalev: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tartu Kalev |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tartu Kalev mới nhất
-
09/03 00:00Tartu KalevTabasalu Charma1 - 0Vòng 2
-
03/03 00:00Tartu KalevLaanemaa Haapsalu3 - 1Vòng 1
-
10/11 20:00Tallinna JK LegionTartu Kalev0 - 0Vòng 36
-
02/11 22:00Tartu KalevJohvi FC Lokomotiv 10 - 0Vòng 35
-
28/10 23:00Nomme JK Kalju IITartu Kalev4 - 0Vòng 34
-
24/10 22:002 Parnu JKTartu Kalev1 - 2Vòng 33
-
16/02 22:00Tartu KalevPaide Linnameeskond B0 - 0
-
02/02 22:00Tallinna JK LegionTartu Kalev0 - 1
-
26/01 21:00Tartu KalevNomme JK Kalju II0 - 0
-
19/01 17:30Tabasalu CharmaTartu Kalev0 - 2
Lịch thi đấu Tartu Kalev sắp tới
-
18/06 17:30JK Welco ElekterTartu Kalev? - ?Vòng 17
-
16/03 17:30FC Nomme United U21Tartu Kalev? - ?Vòng 3
-
30/03 21:00Tartu KalevFC Kuressaare II? - ?Vòng 4
-
06/04 16:30Trans Narva BTartu Kalev? - ?Vòng 5
-
13/04 16:30Tartu KalevPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 6
-
19/04 23:00Tallinna JK LegionTartu Kalev? - ?Vòng 7
-
26/04 23:00FC MaarduTartu Kalev? - ?Vòng 8
-
03/05 16:30Tartu KalevJohvi FC Lokomotiv? - ?Vòng 9
-
10/05 16:30Laanemaa HaapsaluTartu Kalev? - ?Vòng 10
-
17/05 16:30Tartu KalevFC Nomme United U21? - ?Vòng 11
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trans Narva B | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 | T T H |
2 | Tartu Kalev | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
3 | FC Maardu | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Tallinna JK Legion | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | T B H |
6 | FC Kuressaare II | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
7 | FC Nomme United U21 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
8 | Tabasalu Charma | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B |