Trans Narva B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Trans Narva B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Trans Narva B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Trans Narva B mới nhất
-
12/04 23:00FC MaarduTrans Narva B1 - 1Vòng 6
-
06/04 16:30Trans Narva BTartu Kalev 30 - 1Vòng 5
-
30/03 21:00Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0Vòng 4
-
12/03 23:00Johvi FC LokomotivTrans Narva B0 - 2Vòng 3
-
07/03 23:00Trans Narva BFC Nomme United U213 - 0Vòng 2
-
27/02 23:00FC Kuressaare IITrans Narva B1 - 0Vòng 1
-
10/11 20:00Trans Narva BViljandi Tulevik0 - 0Vòng 36
-
04/11 23:00Trans Narva BTartu JK Maag Tammeka B0 - 1Vòng 35
-
28/10 23:00Tallinna JK LegionTrans Narva B1 - 1Vòng 34
-
24/10 22:00Trans Narva BLaanemaa Haapsalu 12 - 1Vòng 33
Lịch thi đấu Trans Narva B sắp tới
-
05/11 17:30Trans Narva BLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 35
-
20/04 23:00Laanemaa HaapsaluTrans Narva B? - ?Vòng 7
-
26/04 21:00Trans Narva BTallinna JK Legion? - ?Vòng 8
-
05/05 23:00Paide Linnameeskond BTrans Narva B? - ?Vòng 9
-
11/05 16:30Trans Narva BFC Maardu? - ?Vòng 10
-
17/05 16:30Tabasalu CharmaTrans Narva B? - ?Vòng 11
-
25/05 19:00Trans Narva BLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 12
-
29/05 22:00Tartu KalevTrans Narva B? - ?Vòng 13
-
02/06 22:00Trans Narva BFC Kuressaare II? - ?Vòng 14
-
14/06 16:30Trans Narva BPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 15
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu Kalev | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 15 | T T B T T T |
2 | FC Maardu | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T B T T |
3 | Tallinna JK Legion | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 12 | 4 | 12 | H T H T H T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | T B H T H T |
5 | FC Nomme United U21 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | H B T T B T |
6 | Trans Narva B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T H T B B |
7 | FC Kuressaare II | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | B T B B T B |
8 | Paide Linnameeskond B | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B T B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 | B B H B B B |
10 | Tabasalu Charma | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B B B |