Viljandi Tulevik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Viljandi Tulevik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Viljandi Tulevik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Viljandi linnastaadion |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jktulevik.ee/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Viljandi Tulevik mới nhất
-
28/09 16:30Nomme JK Kalju IIViljandi Tulevik1 - 0Vòng 30
-
22/09 16:30Viljandi TulevikTartu JK Maag Tammeka B1 - 0Vòng 29
-
19/09 21:30Laanemaa HaapsaluViljandi Tulevik0 - 0Vòng 28
-
15/09 18:001 Viljandi TulevikParnu JK3 - 0Vòng 27
-
31/08 19:00Tartu KalevViljandi Tulevik0 - 0Vòng 26
-
25/08 16:301 FC Kuressaare IIViljandi Tulevik0 - 1Vòng 25
-
20/08 16:30Viljandi TulevikLaanemaa Haapsalu2 - 2Vòng 24
-
17/08 16:30Viljandi TulevikNomme JK Kalju II2 - 0Vòng 23
-
10/08 19:00Tallinna JK LegionViljandi Tulevik1 - 0Vòng 22
-
11/09 22:50Levadia TallinnViljandi Tulevik3 - 0
Lịch thi đấu Viljandi Tulevik sắp tới
-
25/01 22:00Viljandi TulevikFlora Paide? - ?A
-
28/02 19:30Viljandi TulevikTartu JK Maag Tammeka? - ?B
-
03/11 18:00Levadia TallinnViljandi Tulevik? - ?Vòng 31
-
06/11 00:00Tartu JK Maag TammekaViljandi Tulevik? - ?Vòng 32
-
12/11 18:00Viljandi TulevikFC Kuressaare? - ?Vòng 33
-
27/11 18:00Viljandi TulevikTallinna JK Legion? - ?Vòng 35
-
05/12 18:00Viljandi TulevikNomme JK Kalju? - ?Vòng 36
-
06/10 11:30Viljandi TulevikTartu Kalev? - ?Vòng 31
-
20/10 11:30Viljandi TulevikTallinna JK Legion? - ?Vòng 32
-
24/10 17:00Tartu JK Maag Tammeka BViljandi Tulevik? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 30 | 18 | 6 | 6 | 78 | 40 | 38 | 60 | T T T H B T |
2 | Nomme JK Kalju II | 30 | 18 | 2 | 10 | 83 | 50 | 33 | 56 | H T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 54 | -2 | 47 | B T T T T B |
4 | Tallinna JK Legion | 29 | 14 | 3 | 12 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B T B H B |
5 | FC Kuressaare II | 29 | 14 | 3 | 12 | 52 | 54 | -2 | 45 | B B B B T B |
6 | Trans Narva B | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 42 | 0 | 41 | T B T B H B |
7 | Laanemaa Haapsalu | 30 | 11 | 5 | 14 | 53 | 66 | -13 | 38 | B H B B H T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 30 | 9 | 7 | 14 | 61 | 70 | -9 | 34 | H T B H B T |
9 | Parnu JK | 29 | 8 | 5 | 16 | 37 | 67 | -30 | 29 | T H B B H T |
10 | Viljandi Tulevik | 30 | 7 | 4 | 19 | 39 | 65 | -26 | 25 | H B T T T B |