FC Kolkheti Poti: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Kolkheti Poti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Kolkheti Poti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Fazisi Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Kolkheti Poti mới nhất
-
28/03 18:00FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi0 - 0Vòng 5
-
16/03 18:001 FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo0 - 0Vòng 4
-
10/03 18:00FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi0 - 0Vòng 3
-
05/03 22:00FC TelaviFC Kolkheti Poti0 - 0Vòng 2
-
14/02 19:10FC Livyi BerehFC Kolkheti Poti1 - 1
-
13/02 19:00Neftchi FargonaFC Kolkheti Poti0 - 0
-
11/02 20:00Lokomotiv TashkentFC Kolkheti Poti0 - 0
-
08/02 20:00Ulytau ZhezkazganFC Kolkheti Poti0 - 0
-
06/02 20:00Nasaf QarshiFC Kolkheti Poti1 - 0
-
25/01 17:00Samgurali TskhFC Kolkheti Poti1 - 2
Lịch thi đấu FC Kolkheti Poti sắp tới
-
01/04 23:00Samgurali TskhFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 1
-
06/04 18:00FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi? - ?Vòng 7
-
07/04 18:00FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 6
-
12/04 18:00Dila GoriFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 8
-
17/04 18:00FC Kolkheti PotiDinamo Batumi? - ?Vòng 9
-
25/04 18:00FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh? - ?Vòng 10
-
29/04 18:00FC Kolkheti PotiFC Telavi? - ?Vòng 11
-
07/05 18:00Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 12
-
11/05 18:00Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 13
-
15/05 18:00Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sioni Bolnisi | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
2 | Sabutaroti billisse B | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Spaeri FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
6 | Samtredia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Merani Martvili | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
8 | FC Gonio | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Dinamo Tbilisi II | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B |
10 | Fc Meshakhte Tkibuli | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation