Spaeri FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Spaeri FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Spaeri FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Spaeri FC mới nhất
-
01/06 22:001 Spaeri FCFC Sioni Bolnisi0 - 0Vòng 16
-
28/05 22:59ShturmiSpaeri FC0 - 1Vòng 15
-
24/05 22:00Spaeri FCDinamo Tbilisi II1 - 1Vòng 14
-
19/05 20:00WIT Georgia TbilisiSpaeri FC 11 - 0Vòng 13
-
15/05 19:30Aragvi DushetiSpaeri FC1 - 0Vòng 12
-
11/05 22:00Spaeri FCGareji Sagarejo0 - 0Vòng 11
-
01/05 22:00Lokomotiv TbilisiSpaeri FC1 - 0Vòng 10
-
27/04 19:00Kolkheti 1913 PotiSpaeri FC1 - 2Vòng 9
-
22/04 22:00Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi0 - 1Vòng 8
-
17/04 19:00FC Sioni BolnisiSpaeri FC2 - 1Vòng 7
Lịch thi đấu Spaeri FC sắp tới
-
03/08 20:30Spaeri FCLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 19
-
10/08 20:30Gareji SagarejoSpaeri FC? - ?Vòng 20
-
17/08 20:30Spaeri FCAragvi Dusheti? - ?Vòng 21
-
21/08 20:00Spaeri FCWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 22
-
25/08 20:00Dinamo Tbilisi IISpaeri FC? - ?Vòng 23
-
31/08 20:00Spaeri FCShturmi? - ?Vòng 24
-
14/09 19:00FC Sioni BolnisiSpaeri FC? - ?Vòng 25
-
21/09 19:00Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi? - ?Vòng 26
-
28/09 19:00Kolkheti 1913 PotiSpaeri FC? - ?Vòng 27
-
05/10 18:00Lokomotiv TbilisiSpaeri FC? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation