Xelaju MC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Xelaju MC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Xelaju MC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Guatemala |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Guatemala |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Xelaju MC mới nhất
-
11/11 00:00CSD MunicipalXelaju MC0 - 0Vòng 15
-
02/11 08:00MalacatecoXelaju MC 10 - 0Vòng 14
-
27/10 10:00Xelaju MCCD Achuapa0 - 0Vòng 13
-
20/10 09:00MarquenseXelaju MC1 - 1Vòng 12
-
14/10 08:001 C.S.D. ComunicacionesXelaju MC0 - 2Vòng 11
-
06/10 08:00Xelaju MCCD Zacapa2 - 0Vòng 10
-
29/09 04:00Coban ImperialXelaju MC 10 - 0Vòng 9
-
22/09 08:00Xelaju MCAntigua GFC3 - 0Vòng 8
-
16/09 04:00GuastatoyaXelaju MC0 - 0Vòng 7
-
12/09 04:00Deportivo MixcoXelaju MC 10 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Xelaju MC sắp tới
-
25/11 04:00Xelaju MCDeportivo Mixco? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 29 | T T B T H B |
2 | Xelaju MC | 15 | 7 | 6 | 2 | 23 | 7 | 16 | 27 | T T T T B H |
3 | Coban Imperial | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 14 | 11 | 25 | H B T T T B |
4 | Deportivo Xinabajul | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 22 | 3 | 25 | B T H T B H |
5 | Malacateco | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 13 | 2 | 22 | B T T T T B |
6 | Deportivo Mixco | 15 | 6 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 22 | T H B B T T |
7 | C.S.D. Comunicaciones | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 21 | B H B T H T |
8 | Antigua GFC | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T H H B H |
9 | CD Achuapa | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 20 | B B B T H T |
10 | Marquense | 15 | 2 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 | 12 | H B B H B H |
11 | Guastatoya | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 11 | H H B T B H |
12 | CD Zacapa | 15 | 0 | 6 | 9 | 4 | 26 | -22 | 6 | B H B H B B |