FC Eindhoven: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Eindhoven: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Eindhoven |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1909-11-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Charles Roeslaan 1, Postbus 691, 5600 AR Eindhoven |
Sân vận động | Jan Louwers Stadion |
Sức chứa sân vận động | 4,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Willem Weijs |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-eindhoven.nl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Eindhoven mới nhất
-
28/09 01:00FC EindhovenRoda JC0 - 0Vòng 8
-
22/09 21:45FC OssFC Eindhoven0 - 1Vòng 7
-
14/09 01:00FC EindhovenDordrecht0 - 0Vòng 6
-
07/09 01:00De GraafschapFC Eindhoven1 - 0Vòng 5
-
31/08 01:00Vitesse ArnhemFC Eindhoven1 - 0Vòng 4
-
24/08 21:30FC EindhovenJong Ajax (Youth)0 - 1Vòng 3
-
17/08 01:00SC TelstarFC Eindhoven0 - 1Vòng 2
-
10/08 01:00FC EindhovenDen Bosch1 - 0Vòng 1
-
03/08 19:00SV VenrayFC Eindhoven0 - 3
-
03/08 00:00LierseFC Eindhoven1 - 1
Lịch thi đấu FC Eindhoven sắp tới
-
24/07 21:00FC EindhovenKVSK Lommel? - ?
-
05/10 01:00AZ Alkmaar (Youth)FC Eindhoven? - ?Vòng 9
-
19/10 01:00FC EindhovenEmmen? - ?Vòng 11
-
22/10 01:00SC CambuurFC Eindhoven? - ?Vòng 10
-
26/10 01:00VolendamFC Eindhoven? - ?Vòng 12
-
02/11 02:00FC EindhovenADO Den Haag? - ?Vòng 13
-
09/11 02:00Excelsior SBVFC Eindhoven? - ?Vòng 14
-
17/11 20:30FC EindhovenMVV Maastricht? - ?Vòng 15
-
23/11 02:00Helmond SportFC Eindhoven? - ?Vòng 16
-
30/11 02:00FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)? - ?Vòng 17
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T T T H T |
2 | Den Bosch | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 17 | H T T T T H |
3 | Helmond Sport | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | H T T T B T |
4 | De Graafschap | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 14 | H T T B H T |
5 | FC Eindhoven | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | B H B H T H |
6 | SC Telstar | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H T B H H |
7 | Dordrecht | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | B T H B H T |
8 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 11 | B B T H T B |
9 | Emmen | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T B H B T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 16 | -1 | 11 | T H B T H B |
11 | Volendam | 8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 10 | B T H T T B |
12 | Vitesse Arnhem | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | H H T H H B |
13 | Roda JC | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 12 | -5 | 10 | H B T H T H |
14 | Jong Ajax (Youth) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 9 | T B T B H B |
15 | ADO Den Haag | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 14 | -6 | 8 | T B B H H H |
16 | VVV Venlo | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H B T B B T |
17 | FC Oss | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B B B B H |
18 | SC Cambuur | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B B H T B |
19 | MVV Maastricht | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | H T B H B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs