Heracles Almelo: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Heracles Almelo: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Heracles Almelo
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1903-5-3
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Stadionlaan 1, Postbus 157, 7600 AD Almelo
Sân vận động Polman Stadion
Sức chứa sân vận động 8,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV John Lammers
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.heracles.nl
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Heracles Almelo mới nhất

  • 20/03 19:00
    Heracles Almelo
    Fortuna Dusseldorf
    0 - 0
  • 16/03 03:00
    SC Heerenveen
    Heracles Almelo
    1 - 1
    Vòng 26
  • 08/03 22:30
    Fortuna Sittard
    Heracles Almelo
    0 - 0
    Vòng 25
  • 02/03 20:30
    Heracles Almelo
    PEC Zwolle
    2 - 2
    Vòng 24
  • 16/02 22:45
    AFC Ajax
    Heracles Almelo
    2 - 0
    Vòng 23
  • 08/02 22:30
    Heracles Almelo
    Go Ahead Eagles
    1 - 1
    Vòng 22
  • 01/02 02:00
    NAC Breda
    Heracles Almelo
    1 - 0
    Vòng 21
  • 29/01 02:00
    Heracles Almelo
    Groningen 1
    1 - 0
    Vòng 17
  • 28/02 02:00
    Heracles Almelo
    AZ Alkmaar
    1 - 2
  • 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
  • 05/02 02:00
    Heracles Almelo
    FC Utrecht
    2 - 0

Lịch thi đấu Heracles Almelo sắp tới

BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 26 20 4 2 55 20 35 64 T T T T T H
2 PSV Eindhoven 26 18 4 4 78 30 48 58 H H H B T T
3 FC Utrecht 26 14 7 5 46 39 7 49 H B H T T B
4 Feyenoord 25 13 8 4 54 29 25 47 B T H T H T
5 FC Twente Enschede 26 13 7 6 52 37 15 46 H T T H T B
6 AZ Alkmaar 25 13 5 7 42 26 16 44 B T T T B H
7 Go Ahead Eagles 26 13 5 8 47 40 7 44 B T B T T T
8 Fortuna Sittard 26 9 5 12 32 43 -11 32 H B B T T B
9 Groningen 25 8 7 10 24 33 -9 31 H B T T H T
10 SC Heerenveen 26 8 7 11 32 46 -14 31 H H H T B H
11 NEC Nijmegen 26 8 5 13 37 37 0 29 B H B H B T
12 NAC Breda 26 8 5 13 28 44 -16 29 H B H B H H
13 Heracles Almelo 26 6 10 10 33 47 -14 28 H T B T B H
14 PEC Zwolle 26 6 8 12 30 41 -11 26 H B H B B H
15 Sparta Rotterdam 26 5 10 11 25 35 -10 25 T B B T H H
16 Willem II 26 6 6 14 28 42 -14 24 B H B B B B
17 RKC Waalwijk 25 4 5 16 32 52 -20 17 T T T B B B
18 Almere City FC 26 3 6 17 16 50 -34 15 T H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation