IJsselmeervogels: tin tức, thông tin website facebook
CLB IJsselmeervogels: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IJsselmeervogels |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IJsselmeervogels mới nhất
-
30/10 03:00IJsselmeervogelsSC Heerenveen0 - 0
-
25/09 01:00ACV AssenIJsselmeervogels1 - 1
-
02/11 02:00IJsselmeervogelsSparta Rotterdam0 - 1
-
20/09 01:00DVS 33 ErmeloIJsselmeervogels0 - 1
-
03/08 20:00IJsselmeervogelsExcelsior Maassluis1 - 0
-
24/07 01:00IJsselmeervogelsSC Telstar0 - 2
-
20/07 20:00IJsselmeervogelsHHC Hardenberg4 - 1
-
07/10 22:59HoogeveenIJsselmeervogels0 - 2
-
08/09 01:00RKAV VolendamIJsselmeervogels1 - 1
Lịch thi đấu IJsselmeervogels sắp tới
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 13 | 10 | 2 | 1 | 36 | 12 | 24 | 32 | H T T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 13 | 9 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 30 | T T H T T T |
3 | Spakenburg | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 26 | H T T T B T |
4 | AFC | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 26 | T B T B T T |
5 | GVVV Veenendaal | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | B T T B T T |
6 | Katwijk | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 24 | T H T T B T |
7 | HHC Hardenberg | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 17 | 4 | 22 | H B T B B T |
8 | Barendrecht | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 26 | -1 | 22 | B B T B T B |
9 | Koninklijke HFC | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | H B H H B B |
10 | Almere City Youth | 13 | 3 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 15 | H H H B T B |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 13 | 5 | 0 | 8 | 24 | 27 | -3 | 15 | B T B B T B |
12 | ACV Assen | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | B T H T B B |
13 | De Treffers | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 32 | -10 | 15 | T B T B B T |
14 | RKAV Volendam | 13 | 3 | 2 | 8 | 18 | 33 | -15 | 11 | T B B H T B |
15 | Noordwijk | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 10 | B B H B B T |
16 | Excelsior Maassluis | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 9 | H H B H T B |
17 | Scheveningen | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 26 | -13 | 8 | B T B H B B |
18 | ADO '20 | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 37 | -28 | 7 | B B H T B B |