MVV Maastricht: tin tức, thông tin website facebook
CLB MVV Maastricht: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | MVV Maastricht |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1902-4-2 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Maastrichtse Voetbal Vereniging ,Stadionplein 1 ,6225 XW Maastricht ,Netherlands |
Sân vận động | Stadion De Geusselt |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Maurice Verberne |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mvv.nl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả MVV Maastricht mới nhất
-
15/02 02:00MVV MaastrichtFC Eindhoven2 - 0Vòng 26
-
09/02 18:15VVV VenloMVV Maastricht0 - 0Vòng 25
-
02/02 00:45MVV MaastrichtRoda JC1 - 1Vòng 24
-
25/01 02:00VolendamMVV Maastricht1 - 0Vòng 23
-
18/01 22:30MVV MaastrichtDen Bosch4 - 0Vòng 22
-
11/01 02:00FC OssMVV Maastricht1 - 0Vòng 21
-
22/12 20:30MVV MaastrichtSC Telstar2 - 1Vòng 20
-
14/12 02:00ADO Den HaagMVV Maastricht1 - 0Vòng 19
-
07/12 02:00MVV MaastrichtVitesse Arnhem0 - 1Vòng 18
-
18/12 03:00MVV MaastrichtFeyenoord0 - 1
Lịch thi đấu MVV Maastricht sắp tới
-
17/07 00:00MVV MaastrichtHelmond Sport? - ?
-
23/02 22:45MVV MaastrichtADO Den Haag? - ?Vòng 27
-
01/03 22:30Vitesse ArnhemMVV Maastricht? - ?Vòng 28
-
08/03 02:00Helmond SportMVV Maastricht? - ?Vòng 29
-
11/03 02:00De GraafschapMVV Maastricht? - ?Vòng 31
-
15/03 02:00MVV MaastrichtAZ Alkmaar (Youth)? - ?Vòng 30
-
29/03 02:00MVV MaastrichtEmmen? - ?Vòng 32
-
05/04 01:00MVV MaastrichtExcelsior SBV? - ?Vòng 33
-
15/04 01:00Jong PSV Eindhoven (Youth)MVV Maastricht? - ?Vòng 34
-
19/04 01:00MVV MaastrichtFC Utrecht (Youth)? - ?Vòng 35
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | Excelsior SBV | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 46 | T B T B B H |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 26 | 11 | 7 | 8 | 49 | 38 | 11 | 40 | H T H B T B |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Helmond Sport | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B H |
11 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Vitesse Arnhem | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 57 | -21 | 22 | B B B T T T |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs