VV DOVO: tin tức, thông tin website facebook
CLB VV DOVO: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | VV DOVO |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả VV DOVO mới nhất
-
01/11 02:001 VV DOVOVolendam0 - 2
-
25/09 01:00RKAVVVV DOVO0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
31/07 01:00VV DOVOSpakenburg0 - 3
-
04/05 19:30VV DOVOVV Eemdijk4 - 0
-
06/04 22:59HoogeveenVV DOVO0 - 0
-
30/03 20:30VV DOVOKampong0 - 1
-
16/03 20:30VV DOVOSC Genemuiden1 - 0
-
17/02 20:30StaphorstVV DOVO0 - 0
-
16/12 20:30VV DOVOUrk2 - 0
Lịch thi đấu VV DOVO sắp tới
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 22 | 15 | 4 | 3 | 55 | 24 | 31 | 49 | H T B B T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 23 | 14 | 6 | 3 | 53 | 22 | 31 | 48 | T T H H B T |
3 | Katwijk | 23 | 13 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 45 | T T B T T H |
4 | AFC | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 28 | 19 | 43 | B B T H H T |
5 | Spakenburg | 23 | 12 | 5 | 6 | 49 | 27 | 22 | 41 | T T B H B T |
6 | GVVV Veenendaal | 23 | 12 | 3 | 8 | 44 | 34 | 10 | 39 | T B T T B B |
7 | HHC Hardenberg | 23 | 11 | 2 | 10 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B T H T B |
8 | Barendrecht | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 41 | -2 | 34 | B T T B H B |
9 | De Treffers | 22 | 9 | 5 | 8 | 37 | 42 | -5 | 32 | B T T H B T |
10 | Almere City Youth | 23 | 8 | 7 | 8 | 53 | 41 | 12 | 31 | B T T T T T |
11 | Koninklijke HFC | 23 | 7 | 9 | 7 | 24 | 26 | -2 | 30 | H B T H H B |
12 | ACV Assen | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T B H T B |
13 | RKAV Volendam | 23 | 7 | 5 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B T H T B B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 23 | 8 | 1 | 14 | 37 | 53 | -16 | 25 | B B B T B H |
15 | Excelsior Maassluis | 23 | 6 | 5 | 12 | 19 | 35 | -16 | 23 | B T B T T B |
16 | Noordwijk | 23 | 5 | 6 | 12 | 37 | 48 | -11 | 21 | T B B B T T |
17 | Scheveningen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 45 | -26 | 15 | B B B B B T |
18 | ADO '20 | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 61 | -44 | 10 | B B H B H B |