Busan I'Park B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Busan I'Park B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Busan I'Park B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Busan I'Park B mới nhất
-
11/11 12:00Jungnang Chorus Mustang FCBusan I'Park B1 - 0Vòng 34
-
04/11 11:002 Busan I'Park BJeonbuk Hyundai Motors II0 - 0Vòng 33
-
29/10 11:001 Busan I'Park BDaegu FC II0 - 1Vòng 32
-
07/10 14:00Busan I'Park BGangwon II2 - 0Vòng 30
-
27/09 13:00Jeonbuk Hyundai Motors IIBusan I'Park B2 - 0Vòng 16
-
24/09 13:00Busan I'Park BYeoju Sejong1 - 1Vòng 29
-
16/09 14:00Busan I'Park BSejong Vanesse FC1 - 0Vòng 28
-
09/09 14:00Jinju CitizenBusan I'Park B0 - 0Vòng 27
-
03/09 12:00Busan I'Park BPyeongtaek Citizen0 - 0Vòng 26
-
27/08 17:00Dangjin CitizenBusan I'Park B2 - 1Vòng 25
Lịch thi đấu Busan I'Park B sắp tới
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 21 | 14 | 3 | 4 | 46 | 24 | 22 | 45 | T H T T T T |
2 | Seoul United | 22 | 11 | 4 | 7 | 53 | 41 | 12 | 37 | B H T T T T |
3 | Jeonju Citizen FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 31 | 9 | 34 | H H B H B T |
4 | Dangjin Citizen | 22 | 11 | 1 | 10 | 44 | 37 | 7 | 34 | T T B T B B |
5 | Namyangju Citizen | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 33 | 1 | 34 | T T T B B B |
6 | Daejeon Hana Citizen II | 20 | 10 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 33 | T H B B B T |
7 | Geoje Citizen | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 42 | -6 | 33 | T B T B B B |
8 | Chungju Citizen | 22 | 9 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 31 | B B T T T H |
9 | Jinju Citizen | 22 | 9 | 4 | 9 | 33 | 32 | 1 | 31 | H T B B T B |
10 | Pyeongchang FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 26 | 3 | 26 | B H T B T H |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 24 | T B B T H T |
12 | Pyeongtaek Citizen | 21 | 5 | 6 | 10 | 32 | 28 | 4 | 21 | B B H H T T |
13 | Sejong Vanesse FC | 23 | 3 | 2 | 18 | 27 | 87 | -60 | 11 | B B B B B B |