Chungnam Asan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chungnam Asan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chungnam Asan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chungnam Asan mới nhất
-
25/06 17:30Seongnam FCChungnam Asan0 - 2Vòng 19
-
22/06 17:00Chungnam AsanGyeongnam FC3 - 0Vòng 18
-
16/06 17:00Chungnam AsanBusan I Park0 - 0Vòng 17
-
02/06 17:001 Cheonan CityChungnam Asan 20 - 0Vòng 16
-
27/05 17:30Bucheon FC 1995Chungnam Asan1 - 0Vòng 15
-
21/05 17:30Chungnam AsanSuwon Samsung Bluewings 10 - 0Vòng 14
-
15/05 14:30Chungnam AsanGimpo FC0 - 0Vòng 12
-
11/05 14:30Busan I ParkChungnam Asan0 - 1Vòng 11
-
04/05 14:30Chungnam AsanFC Anyang0 - 0Vòng 10
-
27/04 12:00Seoul E-Land FCChungnam Asan3 - 0Vòng 9
Lịch thi đấu Chungnam Asan sắp tới
-
01/07 17:30Chungnam AsanSeoul E-Land FC? - ?Vòng 20
-
06/07 17:00Gimpo FCChungnam Asan? - ?Vòng 21
-
13/07 17:00Jeonnam DragonsChungnam Asan? - ?Vòng 22
-
21/07 17:00Chungnam AsanAnsan Greeners FC? - ?Vòng 23
-
24/07 17:30Chungbuk CheongjuChungnam Asan? - ?Vòng 24
-
27/07 17:00FC AnyangChungnam Asan? - ?Vòng 25
-
18/08 17:00Chungnam AsanBusan I Park? - ?Vòng 27
-
24/08 17:30Chungnam AsanBucheon FC 1995? - ?Vòng 28
-
01/09 17:00Gyeongnam FCChungnam Asan? - ?Vòng 18
-
14/09 17:00Chungnam AsanAnsan Greeners FC? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 34 | T B T B T H |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Gimpo FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 28 | T T B T T H |
4 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
5 | Seoul E-Land FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H T T B B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 18 | 5 | 25 | B B H H T H |
7 | Chungbuk Cheongju | 18 | 5 | 10 | 3 | 17 | 15 | 2 | 25 | H T B H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | T H T H B T |
9 | Busan I Park | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
10 | Cheonan City | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 27 | -5 | 20 | T T B H T B |
11 | Seongnam FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | B B T T B B |
12 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
13 | Ansan Greeners FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 20 | -6 | 16 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs