Daejeon Korail: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Daejeon Korail: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Daejeon Korail
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1943
Bóng đá quốc gia nào? Hàn Quốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 4 Hàn Quốc
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ KNR Football Culb, Gwanyang 2 Dong 1495-29, Dongan Gu, Anyang,Gyeonggi Do, Korea
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://fc.korail.go.kr/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Daejeon Korail mới nhất

  • 22/06 15:30
    Gyeongju KHNP
    Daejeon Korail
    0 - 0
    Vòng 15
  • 15/06 17:00
    Daejeon Korail
    Chuncheon Citizen
    1 - 0
    Vòng 14
  • 08/06 14:00
    Siheung City
    Daejeon Korail
    1 - 1
    Vòng 13
  • 31/05 17:00
    Daejeon Korail
    Ulsan Citizens
    1 - 0
    Vòng 12
  • 26/05 13:00
    Mokpo City
    Daejeon Korail
    0 - 0
    Vòng 11
  • 17/05 13:00
    Daejeon Korail
    Yeoju Sejong
    1 - 1
    Vòng 10
  • 12/05 13:00
    Yangpyeong
    Daejeon Korail
    1 - 0
    Vòng 9
  • 03/05 13:00
    Daejeon Korail
    Pocheon FC
    3 - 0
    Vòng 8
  • 27/04 12:00
    Busan Transportation Corporation
    Daejeon Korail
    0 - 0
    Vòng 7
  • 19/04 13:00
    Daejeon Korail
    Paju Citizen FC
    0 - 0
    Vòng 6

Lịch thi đấu Daejeon Korail sắp tới

  • 29/06 17:00
    Gangneung City
    Daejeon Korail
    ? - ?
    Vòng 16
  • 05/07 17:00
    Daejeon Korail
    Changwon City
    ? - ?
    Vòng 17
  • 13/07 17:00
    Hwaseong FC
    Daejeon Korail
    ? - ?
    Vòng 18
  • 20/07 17:00
    Gimhae City
    Daejeon Korail
    ? - ?
    Vòng 19
  • 27/07 17:00
    Daejeon Korail
    Daegu FC II
    ? - ?
    Vòng 20
  • 17/08 17:00
    Paju Citizen FC
    Daejeon Korail
    ? - ?
    Vòng 21
  • 24/08 17:00
    Daejeon Korail
    Busan Transportation Corporation
    ? - ?
    Vòng 22
  • 31/08 15:00
    Pocheon FC
    Daejeon Korail
    ? - ?
    Vòng 23
  • 08/09 17:00
    Daejeon Korail
    Yangpyeong
    ? - ?
    Vòng 24
  • 15/09 13:00
    Yeoju Sejong
    Daejeon Korail
    ? - ?
    Vòng 25

BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Siheung City 15 10 4 1 31 11 20 34 H T T T T T
2 Gyeongju KHNP 15 10 3 2 25 9 16 33 T T T H H T
3 Changwon City 15 9 2 4 29 17 12 29 H T B T T T
4 Gimhae City 15 7 6 2 20 14 6 27 B H B H H T
5 Daejeon Korail 15 6 6 3 21 10 11 24 T H H B H B
6 Mokpo City 15 7 3 5 19 21 -2 24 T H T T T T
7 Hwaseong FC 15 6 4 5 19 18 1 22 T B H H T B
8 Yangpyeong 15 6 3 6 13 18 -5 21 H T T T H B
9 Paju Citizen FC 14 5 4 5 15 15 0 19 H T B T B H
10 Ulsan Citizens 15 5 4 6 16 20 -4 19 B H H B T H
11 Gangneung City 15 4 6 5 16 13 3 18 H B T B B B
12 Chuncheon Citizen 15 3 8 4 16 16 0 17 H B H H H H
13 Yeoju Sejong 15 4 3 8 9 22 -13 15 B B T T H T
14 Pocheon FC 14 2 5 7 19 28 -9 11 B H B B B H
15 Daegu FC II 15 2 2 11 17 33 -16 8 B H B B B B
16 Busan Transportation Corporation 15 1 1 13 14 34 -20 4 T B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation