Gangneung City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gangneung City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gangneung City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Athletic Youth Support Group, 1001, Hongje Dong, Gangneung, Gangwon Do, Korea |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gangneung.gangwon.kr/gn_soccer |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gangneung City mới nhất
-
22/09 13:00Gangneung CityGyeongju KHNP1 - 1Vòng 26
-
14/09 15:001 Chuncheon CitizenGangneung City0 - 0Vòng 25
-
07/09 17:00Gangneung CitySiheung City1 - 1Vòng 24
-
01/09 17:00Ulsan CitizensGangneung City0 - 0Vòng 23
-
24/08 17:00Gangneung CityMokpo City0 - 3Vòng 22
-
17/08 17:00Yeoju SejongGangneung City2 - 3Vòng 21
-
28/07 17:00Gangneung CityYangpyeong0 - 0Vòng 20
-
21/07 15:00Pocheon FCGangneung City0 - 1Vòng 19
-
13/07 17:00Gangneung CityBusan Transportation Corporation1 - 1Vòng 18
-
06/07 17:00Paju Citizen FCGangneung City1 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Gangneung City sắp tới
-
29/09 12:00Daegu FC IIGangneung City? - ?Vòng 27
-
05/10 13:00Gangneung CityChangwon City? - ?Vòng 28
-
27/10 12:00Gangneung CityHwaseong FC? - ?Vòng 29
-
02/11 12:00Gimhae CityGangneung City? - ?Vòng 30
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 26 | 16 | 6 | 4 | 54 | 22 | 32 | 54 | T T B B T H |
2 | Gyeongju KHNP | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 23 | 18 | 52 | B T T T B T |
3 | Hwaseong FC | 26 | 14 | 7 | 5 | 45 | 27 | 18 | 49 | H T T T T H |
4 | Changwon City | 25 | 13 | 5 | 7 | 44 | 27 | 17 | 44 | H T H T T B |
5 | Gimhae City | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B H B H T T |
6 | Mokpo City | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T B B B T |
7 | Daejeon Korail | 26 | 9 | 12 | 5 | 37 | 24 | 13 | 39 | H H T T H B |
8 | Paju Citizen FC | 25 | 9 | 8 | 8 | 26 | 25 | 1 | 35 | H T B T T H |
9 | Gangneung City | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 31 | 0 | 35 | T B H T T B |
10 | Yangpyeong | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 40 | -13 | 31 | B B T B B T |
11 | Ulsan Citizens | 26 | 8 | 6 | 12 | 25 | 37 | -12 | 30 | T B H B B B |
12 | Yeoju Sejong | 26 | 7 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 28 | B H B H H H |
13 | Pocheon FC | 25 | 4 | 10 | 11 | 28 | 41 | -13 | 22 | H H B B B H |
14 | Busan Transportation Corporation | 26 | 6 | 3 | 17 | 31 | 56 | -25 | 21 | T H T B T B |
15 | Chuncheon Citizen | 25 | 3 | 11 | 11 | 23 | 34 | -11 | 20 | B B B H B B |
16 | Daegu FC II | 26 | 4 | 5 | 17 | 30 | 54 | -24 | 17 | B B H T T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation