Gimhae City: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Gimhae City: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gimhae City
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hàn Quốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 4 Hàn Quốc
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Gimhae Sports Complex, Gusan-dong, Gimhae, Gyeongnam, korea
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.gimhaefc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gimhae City mới nhất

Lịch thi đấu Gimhae City sắp tới

BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Siheung City 26 16 6 4 54 22 32 54 T T B B T H
2 Gyeongju KHNP 26 16 4 6 41 23 18 52 B T T T B T
3 Hwaseong FC 26 14 7 5 45 27 18 49 H T T T T H
4 Changwon City 25 13 5 7 44 27 17 44 H T H T T B
5 Gimhae City 26 11 10 5 35 25 10 43 B H B H T T
6 Mokpo City 26 13 4 9 45 39 6 43 T T B B B T
7 Daejeon Korail 26 9 12 5 37 24 13 39 H H T T H B
8 Paju Citizen FC 25 9 8 8 26 25 1 35 H T B T T H
9 Gangneung City 26 9 8 9 31 31 0 35 T B H T T B
10 Yangpyeong 26 9 4 13 27 40 -13 31 B B T B B T
11 Ulsan Citizens 26 8 6 12 25 37 -12 30 T B H B B B
12 Yeoju Sejong 26 7 7 12 22 39 -17 28 B H B H H H
13 Pocheon FC 25 4 10 11 28 41 -13 22 H H B B B H
14 Busan Transportation Corporation 26 6 3 17 31 56 -25 21 T H T B T B
15 Chuncheon Citizen 25 3 11 11 23 34 -11 20 B B B H B B
16 Daegu FC II 26 4 5 17 30 54 -24 17 B B H T T H

Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation