Jeonbuk Hyundai Motors II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jeonbuk Hyundai Motors II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jeonbuk Hyundai Motors II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jeonbuk Hyundai Motors II mới nhất
-
26/10 12:00Jeonju Citizen FCJeonbuk Hyundai Motors II1 - 1Vòng 26
-
18/10 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIPyeongchang FC1 - 0Vòng 23
-
06/10 13:00Jeonbuk Hyundai Motors IIPyeongtaek Citizen0 - 0Vòng 25
-
28/09 13:00Dangjin CitizenJeonbuk Hyundai Motors II1 - 1Vòng 24
-
07/09 12:00Geoje CitizenJeonbuk Hyundai Motors II1 - 0Vòng 22
-
31/08 14:00Jeonbuk Hyundai Motors IISejong Vanesse FC1 - 0Vòng 21
-
25/08 15:00Daejeon Hana Citizen IIJeonbuk Hyundai Motors II0 - 3Vòng 20
-
18/08 14:30Jeonbuk Hyundai Motors IISeoul United1 - 0Vòng 19
-
20/07 15:00Chungju CitizenJeonbuk Hyundai Motors II0 - 1Vòng 18
-
06/07 14:00Jeonbuk Hyundai Motors IIJinju Citizen0 - 0Vòng 16
Lịch thi đấu Jeonbuk Hyundai Motors II sắp tới
-
16/07 12:00Goyang FCJeonbuk Hyundai Motors II)? - ?Vòng 23
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 27 | 30 | 54 | T T T T T T |
2 | Seoul United | 24 | 13 | 4 | 7 | 63 | 43 | 20 | 43 | T T T T T T |
3 | Daejeon Hana Citizen II | 24 | 11 | 4 | 9 | 41 | 32 | 9 | 37 | B T T B H B |
4 | Jeonju Citizen FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 43 | 36 | 7 | 34 | B H B T B B |
5 | Chungju Citizen | 24 | 10 | 4 | 10 | 43 | 43 | 0 | 34 | T T T H T B |
6 | Namyangju Citizen | 24 | 9 | 7 | 8 | 36 | 36 | 0 | 34 | T T B B B B |
7 | Jinju Citizen | 24 | 10 | 4 | 10 | 36 | 36 | 0 | 34 | B B T B T B |
8 | Dangjin Citizen | 24 | 11 | 1 | 12 | 46 | 47 | -1 | 34 | B T B B B B |
9 | Geoje Citizen | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 47 | -9 | 34 | T B B B B H |
10 | Pyeongchang FC | 24 | 9 | 5 | 10 | 39 | 35 | 4 | 32 | T H B T B T |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 38 | -4 | 30 | B T H T T T |
12 | Pyeongtaek Citizen | 24 | 6 | 7 | 11 | 38 | 34 | 4 | 25 | H T T B H T |
13 | Sejong Vanesse FC | 24 | 3 | 3 | 18 | 29 | 89 | -60 | 12 | B B B B B H |