Seongnam FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Seongnam FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Seongnam FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1988 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Seongnam Tancheon Sports Complex |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV kim nam il |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.esifc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Seongnam FC mới nhất
-
22/03 12:001 Siheung CitySeongnam FC1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
-
15/03 14:30Gimpo FCSeongnam FC0 - 0Vòng 4
-
09/03 14:30Seongnam FCIncheon United0 - 0Vòng 3
-
03/03 12:00Seongnam FCChungbuk Cheongju1 - 1Vòng 2
-
23/02 12:00Seongnam FCHwaseong FC1 - 0Vòng 1
-
09/11 12:00Ansan Greeners FCSeongnam FC 10 - 0Vòng 39
-
03/11 14:30Seongnam FCGimpo FC0 - 1Vòng 38
-
30/10 17:30Seoul E-Land FCSeongnam FC0 - 0Vòng 37
-
27/10 14:30Gyeongnam FCSeongnam FC3 - 1Vòng 36
-
20/10 12:00Seongnam FCChungnam Asan1 - 1Vòng 35
Lịch thi đấu Seongnam FC sắp tới
-
30/03 14:30Chungnam AsanSeongnam FC? - ?Vòng 5
-
06/04 14:30Seongnam FCAnsan Greeners FC? - ?Vòng 6
-
12/04 14:30Gyeongnam FCSeongnam FC? - ?Vòng 7
-
19/04 14:30Seongnam FCBucheon FC 1995? - ?Vòng 8
-
27/04 12:00Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC? - ?Vòng 9
-
04/05 12:00Seongnam FCSeoul E-Land FC? - ?Vòng 10
-
11/05 14:30Jeonnam DragonsSeongnam FC? - ?Vòng 11
-
17/05 17:00Cheonan CitySeongnam FC? - ?Vòng 12
-
24/05 17:00Seongnam FCBusan I Park? - ?Vòng 13
-
31/05 17:00Ansan Greeners FCSeongnam FC? - ?Vòng 14
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucheon FC 1995 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T T B T |
2 | Incheon United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T B T |
3 | Jeonnam Dragons | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T H T H |
4 | Seongnam FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
5 | Seoul E-Land FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T B |
6 | Busan I Park | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | H B T T |
7 | Gimpo FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
8 | Gyeongnam FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B T H H |
9 | Hwaseong FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H H T |
10 | Chungbuk Cheongju | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | B H T B |
11 | Suwon Samsung Bluewings | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
12 | Cheonan City | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
13 | Chungnam Asan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Ansan Greeners FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs