Duna-Tisza: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Duna-Tisza: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Duna-Tisza
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hungary
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Hungary
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Duna-Tisza mới nhất

Lịch thi đấu Duna-Tisza sắp tới

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 21 13 3 5 42 30 12 42 H T T T T T
2 Kazincbarcika 21 11 7 3 39 17 22 40 T H H T H T
3 Vasas 21 11 3 7 33 25 8 36 H H T B T T
4 Szentlorinc SE 21 9 7 5 27 19 8 34 T H H T T H
5 Kozarmisleny SE 21 9 6 6 32 30 2 33 H B B B B T
6 Szeged Csanad 21 7 9 5 23 19 4 30 T T B H T H
7 Csakvari TK 21 8 5 8 31 32 -1 29 B T T B T H
8 Mezokovesd Zsory 21 7 6 8 27 25 2 27 T H H T B T
9 BVSC Zuglo 21 6 9 6 16 18 -2 27 B B H H B T
10 Gyirmot SE 21 6 7 8 31 34 -3 25 T H B H H H
11 FC Ajka 21 6 6 9 26 33 -7 24 B B T T B B
12 Dafuji cloth MTE 21 6 6 9 28 38 -10 24 T B B B B B
13 SOROKSAR 21 6 5 10 28 33 -5 23 B H B H B B
14 Bekescsaba 21 6 5 10 19 24 -5 23 H T T B B B
15 Budapest Honved 21 6 4 11 27 33 -6 22 B T T B T B
16 Tatabanya 21 6 2 13 21 40 -19 20 B B B T T B