Fehervar Videoton: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fehervar Videoton: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fehervar Videoton |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1941 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Csikvari ut 10 8000 Szekesfehervar |
Sân vận động | Sóstói |
Sức chứa sân vận động | 17,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Imre Szabics |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.videotonfcf.hu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fehervar Videoton mới nhất
-
16/03 18:30Fehervar VideotonDiosgyor VTK 10 - 0Vòng 24
-
08/03 02:001 Kecskemeti TEFehervar Videoton 12 - 0Vòng 23
-
02/03 20:00Debrecin VSCFehervar Videoton0 - 1Vòng 22
-
24/02 00:001 Fehervar VideotonFerencvarosi TC0 - 2Vòng 21
-
15/02 02:00Fehervar VideotonGyori ETO0 - 0Vòng 20
-
08/02 23:00Paksi SE HonlapjaFehervar Videoton0 - 0Vòng 19
-
01/02 23:00Fehervar VideotonVideoton Puskas Akademia1 - 0Vòng 18
-
19/02 23:00Gyirmot SEFehervar Videoton0 - 2
-
25/01 19:00Fehervar VideotonSzentlorinc SE1 - 1
-
21/01 17:30Fehervar VideotonRadomlje2 - 1
Lịch thi đấu Fehervar Videoton sắp tới
-
24/06 22:00Rostov FKFehervar Videoton? - ?
-
30/03 19:30UjpestiFehervar Videoton? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Fehervar VideotonZalaegerzsegTE? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00NyiregyhazaFehervar Videoton? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Fehervar VideotonMTK Hungaria? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00Videoton Puskas AkademiaFehervar Videoton? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Fehervar VideotonPaksi SE Honlapja? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00Gyori ETOFehervar Videoton? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00Ferencvarosi TCFehervar Videoton? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00Fehervar VideotonDebrecin VSC? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 24 | 15 | 3 | 6 | 40 | 26 | 14 | 48 | T T T B H T |
2 | Ferencvarosi TC | 24 | 13 | 7 | 4 | 40 | 24 | 16 | 46 | B B T H T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 24 | 13 | 5 | 6 | 53 | 37 | 16 | 44 | T T T H T T |
4 | MTK Hungaria | 24 | 12 | 4 | 8 | 43 | 32 | 11 | 40 | B B T T H T |
5 | Diosgyor VTK | 24 | 9 | 8 | 7 | 30 | 33 | -3 | 35 | B B B T B H |
6 | Gyori ETO | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 29 | 4 | 33 | T T T H T H |
7 | Ujpesti | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 32 | -6 | 30 | B B H B H B |
8 | Fehervar Videoton | 24 | 8 | 5 | 11 | 30 | 34 | -4 | 29 | B B B T H H |
9 | ZalaegerzsegTE | 24 | 6 | 7 | 11 | 28 | 34 | -6 | 25 | T T B H H B |
10 | Nyiregyhaza | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 24 | H T H H B B |
11 | Debrecin VSC | 24 | 5 | 5 | 14 | 35 | 47 | -12 | 20 | T B B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 20 | H T B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation