Gyori Dozsa (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Gyori Dozsa (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gyori Dozsa (W)
Tên khác Gyori Dozsa Nữ
Biệt danh Gyori Dozsa Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hungary
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hungary nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất

  • 29/03 17:30
    Gyori Dozsa Nữ
    Astra Hungary Nữ
    4 - 0
    Vòng 17
  • 25/03 02:00
    Gyori Dozsa Nữ
    MTK Hungaria FC Nữ
    1 - 0
    Vòng 16
  • 14/03 20:00
    Gyori Dozsa Nữ
    Szetomeharry Nữ
    2 - 0
    Vòng 15
  • 08/03 21:00
    Szekszard UFC Nữ
    Gyori Dozsa Nữ
    0 - 2
    Vòng 14
  • 01/03 19:00
    Gyori Dozsa Nữ
    Diosgyori VTK Nữ
    2 - 1
    Vòng 13
  • 23/11 19:00
    Soroksar Nữ
    Gyori Dozsa Nữ
    0 - 2
    Vòng 12
  • 05/03 19:00
    Astra Hungary Nữ
    Gyori Dozsa Nữ
    0 - 3
  • 15/02 21:00
    Gyori Dozsa Nữ
    TJ Spartak MyjavaNữ
    2 - 1
  • 25/01 18:00
    First Vienna Nữ
    Gyori Dozsa Nữ
    0 - 2
  • 18/01 21:30
    St. Polten Nữ
    Gyori Dozsa Nữ
    1 - 1

Lịch thi đấu Gyori Dozsa (W) sắp tới

  • 13/04 18:00
    Victoria Boys (W)
    Gyori Dozsa Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 19/04 18:00
    Gyori Dozsa Nữ
    Ferencvarosi TC Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 26/04 18:00
    Budapest Honved Woman's
    Gyori Dozsa Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 03/05 18:00
    Gyori Dozsa Nữ
    Pecsi MFC (W)
    ? - ?
    Vòng 21
  • 10/05 18:00
    Puskas Akademia Nữ
    Gyori Dozsa Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 17 15 1 1 53 6 47 46 T H T T T T
2 Puskas Akademia (W) 17 15 0 2 35 11 24 45 T T T T T T
3 Ferencvarosi TC (W) 16 14 0 2 55 8 47 42 T T T T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 16 10 1 5 35 13 22 31 T B T B B H
5 Pecsi MFC (W) 16 7 3 6 19 23 -4 24 H T T T T B
6 Diosgyori VTK (W) 17 5 7 5 22 25 -3 22 B H T H H H
7 Budapest Honved Woman's 17 6 2 9 16 31 -15 20 T B B H B B
8 Victoria Boys (W) 17 4 3 10 12 43 -31 15 B T B H B B
9 Szetomeharry (W) 16 4 2 10 17 37 -20 14 B B B B B H
10 Szekszard UFC (W) 16 2 4 10 19 29 -10 10 B B B B H B
11 Soroksar (W) 17 3 1 13 9 38 -29 10 B B B B T T
12 Astra Hungary (W) 16 2 0 14 7 35 -28 6 B T T B B B