Gyori ETO: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gyori ETO: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gyori ETO |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Nagysándor József u. 31 HU - 9027 GYÖR |
Sân vận động | ETO Park |
Sức chứa sân vận động | 20,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.eto.hu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gyori ETO mới nhất
-
03/03 00:00Ferencvarosi TCGyori ETO0 - 1Vòng 22
-
23/02 21:30Gyori ETOZalaegerzsegTE 11 - 0Vòng 21
-
15/02 02:00Fehervar VideotonGyori ETO0 - 0Vòng 20
-
09/02 01:30Gyori ETOUjpesti2 - 0Vòng 19
-
01/02 20:30Paksi SE HonlapjaGyori ETO0 - 0Vòng 18
-
28/02 02:00Gyori ETOFerencvarosi TC1 - 2
-
90phút [3-3], 120phút [3-4]
-
25/01 21:00FK Velez MostarGyori ETO1 - 1
-
19/01 21:00CSKA SofiaGyori ETO0 - 0
-
19/01 15:00Novi PazarGyori ETO0 - 0
-
15/01 19:00Gyori ETOSigma Olomouc1 - 0
Lịch thi đấu Gyori ETO sắp tới
-
08/03 20:30NyiregyhazaGyori ETO? - ?Vòng 23
-
16/03 23:00Gyori ETODebrecin VSC? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00Gyori ETOMTK Hungaria? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Kecskemeti TEGyori ETO? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00Gyori ETOVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Diosgyor VTKGyori ETO? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00Gyori ETOPaksi SE Honlapja? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00UjpestiGyori ETO? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00Gyori ETOFehervar Videoton? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00ZalaegerzsegTEGyori ETO? - ?Vòng 32
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 16 | 20 | 36 | H H T H H T |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Szentlorinc SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 30 | H B T H H T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | B T T H B B |
6 | Szeged Csanad | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B B T T B H |
7 | Csakvari TK | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 31 | -4 | 25 | B T B T T B |
8 | Mezokovesd Zsory | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 24 | H B T H H T |
9 | FC Ajka | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B T T |
10 | BVSC Zuglo | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 24 | T H B B H H |
11 | Dafuji cloth MTE | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 33 | -7 | 24 | B T T B B B |
12 | Bekescsaba | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 20 | -1 | 23 | T T H T T B |
13 | Gyirmot SE | 19 | 6 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | B B T H B H |
14 | SOROKSAR | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | T H B H B H |
15 | Budapest Honved | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 29 | -5 | 19 | H T B T T B |
16 | Tatabanya | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B B B T |