MTE Mosonmagyarovar: tin tức, thông tin website facebook
CLB MTE Mosonmagyarovar: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | MTE Mosonmagyarovar |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Wittmann Antal park |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả MTE Mosonmagyarovar mới nhất
-
29/09 21:00Szombathelyi Mav Haladas VSEMTE Mosonmagyarovar0 - 0
-
08/09 21:001 Budaorsi SCMTE Mosonmagyarovar0 - 2
-
01/09 21:00MTE MosonmagyarovarIII.Keruleti TVE1 - 1
-
28/08 22:30Kelen SCMTE Mosonmagyarovar0 - 2
-
18/08 22:30MTE MosonmagyarovarBalatonfuredi FC0 - 0
-
28/07 16:002 Gyirmot SE IIMTE Mosonmagyarovar1 - 0
-
14/09 20:00MTE MosonmagyarovarBudaorsi SC0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [5-4]
-
24/08 20:00KSE CsesztregMTE Mosonmagyarovar0 - 0
-
03/08 21:30Technoroll Teskand KSEMTE Mosonmagyarovar2 - 3
-
20/07 15:00Gyori ETO FC IIMTE Mosonmagyarovar0 - 0
Lịch thi đấu MTE Mosonmagyarovar sắp tới
-
30/10 23:00MTE MosonmagyarovarGyori ETO? - ?
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 11 | 5 | 15 | T B T H T T |
2 | Szentlorinc SE | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T B B |
3 | BVSC Zuglo | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 5 | 3 | 14 | T H H H H T |
4 | Gyirmot SE | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B B T H |
5 | Kazincbarcika | 8 | 4 | 1 | 3 | 22 | 10 | 12 | 13 | B T T T T B |
6 | Varda SE | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | T T B T B T |
7 | Dafuji cloth MTE | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 15 | -3 | 12 | B B T H H T |
8 | Szeged Csanad | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T T H H H |
9 | Csakvari TK | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | B H T H T B |
10 | FC Ajka | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H T T B H T |
11 | Vasas | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | H T B B T B |
12 | Bekescsaba | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | H B B H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B B T B B T |
14 | SOROKSAR | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 7 | H B T B T B |
15 | Budapest Honved | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B T B B |
16 | Tatabanya | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | -10 | 6 | B T B B B B |