Nyiregyhaza: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nyiregyhaza: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nyiregyhaza |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2003 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Sostoi ut 24/a 4400 Nyiregyhaza |
Sân vận động | Városi |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.szpari.hu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nyiregyhaza mới nhất
-
16/03 23:15MTK HungariaNyiregyhaza0 - 0Vòng 24
-
08/03 20:30NyiregyhazaGyori ETO0 - 0Vòng 23
-
01/03 20:30ZalaegerzsegTENyiregyhaza0 - 0Vòng 22
-
23/02 01:301 NyiregyhazaUjpesti0 - 0Vòng 21
-
15/02 23:00Diosgyor VTKNyiregyhaza0 - 1Vòng 20
-
08/02 20:301 NyiregyhazaKecskemeti TE0 - 0Vòng 19
-
02/02 18:45Debrecin VSCNyiregyhaza 11 - 1Vòng 18
-
26/02 02:00NyiregyhazaPuskas Akademia1 - 0
-
25/01 18:45NyiregyhazaFK Kosice0 - 1
-
17/01 19:00GKS KatowiceNyiregyhaza0 - 3
Lịch thi đấu Nyiregyhaza sắp tới
-
30/03 01:30NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00NyiregyhazaFehervar Videoton? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Ferencvarosi TCNyiregyhaza? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00NyiregyhazaDebrecin VSC? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Kecskemeti TENyiregyhaza? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00NyiregyhazaDiosgyor VTK? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00UjpestiNyiregyhaza? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00NyiregyhazaZalaegerzsegTE? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 21 | 13 | 3 | 5 | 42 | 30 | 12 | 42 | H T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 21 | 11 | 7 | 3 | 39 | 17 | 22 | 40 | T H H T H T |
3 | Vasas | 21 | 11 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 36 | H H T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H H T T H |
5 | Kozarmisleny SE | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 33 | H B B B B T |
6 | Szeged Csanad | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | T T B H T H |
7 | Csakvari TK | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Mezokovesd Zsory | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H T B T |
9 | BVSC Zuglo | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 18 | -2 | 27 | B B H H B T |
10 | Gyirmot SE | 21 | 6 | 7 | 8 | 31 | 34 | -3 | 25 | T H B H H H |
11 | FC Ajka | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B T T B B |
12 | Dafuji cloth MTE | 21 | 6 | 6 | 9 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B B B B B |
13 | SOROKSAR | 21 | 6 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 23 | B H B H B B |
14 | Bekescsaba | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 24 | -5 | 23 | H T T B B B |
15 | Budapest Honved | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 33 | -6 | 22 | B T T B T B |
16 | Tatabanya | 21 | 6 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 20 | B B B T T B |