Puskas Akademia (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Puskas Akademia (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Puskas Akademia (W) |
Tên khác | Puskas Akademia Nữ |
Biệt danh | Puskas Akademia Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Puskas Akademia (W) mới nhất
-
23/03 19:30Astra Hungary NữPuskas Akademia Nữ0 - 1Vòng 16
-
16/03 20:00Puskas Akademia NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 15
-
08/03 20:30Szetomeharry NữPuskas Akademia Nữ0 - 1Vòng 14
-
01/03 19:50Puskas Akademia NữSzekszard UFC Nữ2 - 1Vòng 13
-
23/11 19:00Diosgyori VTK NữPuskas Akademia Nữ0 - 2Vòng 12
-
19/03 20:00MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ 10 - 0
-
Pen [5-4]
-
06/03 01:00Dunaujvaros Palhalma Agrospecial (nữ)Puskas Akademia Nữ0 - 2
-
09/02 19:00Slavia Praha NữPuskas Akademia Nữ3 - 1
-
06/02 19:00Slovacko NữPuskas Akademia Nữ0 - 0
-
21/01 18:00First Vienna NữPuskas Akademia Nữ2 - 1
Lịch thi đấu Puskas Akademia (W) sắp tới
-
19/08 22:30Szetomeharry (w)Puskas Akademia (W)? - ?Vòng 2
-
29/03 20:00Puskas Akademia NữVictoria Boys (W)? - ?Vòng 17
-
13/04 18:00Ferencvarosi TC NữPuskas Akademia Nữ? - ?Vòng 18
-
19/04 18:00Puskas Akademia NữBudapest Honved Woman's? - ?Vòng 19
-
26/04 18:00Pecsi MFC (W)Puskas Akademia Nữ? - ?Vòng 20
-
03/05 18:00Soroksar NữPuskas Akademia Nữ? - ?Vòng 21
-
10/05 18:00Puskas Akademia NữGyori Dozsa Nữ? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 16 | 14 | 1 | 1 | 49 | 6 | 43 | 43 | B T H T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 32 | 11 | 21 | 42 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 52 | 8 | 44 | 39 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 15 | 10 | 0 | 5 | 34 | 12 | 22 | 30 | T T B T B B |
5 | Pecsi MFC (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B H T H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 20 | T T B B H B |
8 | Victoria Boys (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 40 | -28 | 15 | B B T B H B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 6 | 38 | -32 | 7 | T B B B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 15 | 2 | 0 | 13 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B T T B B |