Niki Volou: tin tức, thông tin website facebook
CLB Niki Volou: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Niki Volou |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Panthessalian Stadium |
Sức chứa sân vận động | 22,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Wiljan Vloet |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nikivolos.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Niki Volou mới nhất
-
18/11 19:00Niki VolouMakedonikos0 - 2Vòng 9
-
08/11 20:001 DiagorasNiki Volou0 - 0Vòng 8
-
02/11 20:00Niki VolouIraklis0 - 0Vòng 7
-
27/10 20:00Ethnikos Neou KeramidiouNiki Volou0 - 1Vòng 6
-
21/10 20:30Niki VolouAEL Larisa1 - 2Vòng 5
-
13/10 20:00AO KavalaNiki Volou0 - 0Vòng 4
-
06/10 19:00Pas GianninaNiki Volou0 - 0Vòng 3
-
30/09 19:00Niki VolouPAOK Saloniki B1 - 0Vòng 2
-
21/09 21:00KambaniakosNiki Volou0 - 0Vòng 1
-
15/09 20:30Apollon Krya VrysiNiki Volou1 - 0
Lịch thi đấu Niki Volou sắp tới
-
24/11 19:00Niki VolouKambaniakos? - ?Vòng 10
-
01/12 21:00PAOK Saloniki BNiki Volou? - ?Vòng 11
-
08/12 21:00Niki VolouPas Giannina? - ?Vòng 12
-
15/12 21:00Niki VolouAO Kavala? - ?Vòng 13
-
22/12 21:00AEL LarisaNiki Volou? - ?Vòng 14
-
12/01 21:00Niki VolouEthnikos Neou Keramidiou? - ?Vòng 15
-
19/01 21:00IraklisNiki Volou? - ?Vòng 16
-
26/01 21:00Niki VolouDiagoras? - ?Vòng 17
-
02/02 21:00MakedonikosNiki Volou? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 21 | T T H H T T |
2 | Kalamata AO | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T T H T H |
3 | Panionios | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 18 | T T H T B H |
4 | Ilioupoli | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 13 | T B B B T T |
5 | Panargiakos | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 12 | T T T T B B |
6 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T H B |
7 | Panahaiki-2005 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 11 | B B H H T T |
8 | AEK Athens B | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B T B H B |
9 | Asteras Tripoli B | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B H B B T |
10 | Kissamikos | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation