OFI Crete: tin tức, thông tin website facebook
CLB OFI Crete: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | OFI Crete |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 80KantanouStr.71303Heraklion |
Sân vận động | Theodoros Vardinogiannis |
Sức chứa sân vận động | 9,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nikolaos Nioplias |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ofi.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả OFI Crete mới nhất
-
26/02 21:30Asteras TripolisOFI Crete0 - 1
-
09/01 22:001 Panahaiki-2005OFI Crete0 - 1
-
22/02 22:00KallitheaOFI Crete0 - 3Vòng 24
-
15/02 22:00OFI CreteAsteras Tripolis 10 - 0Vòng 23
-
09/02 01:001 OFI CretePAOK Saloniki0 - 3Vòng 22
-
01/02 23:00PanathinaikosOFI Crete0 - 2Vòng 21
-
25/01 22:001 OFI CretePanserraikos2 - 1Vòng 20
-
19/01 21:30Panaitolikos AgrinioOFI Crete1 - 0Vòng 19
-
13/01 23:00OFI CreteLevadiakos0 - 0Vòng 18
-
05/01 21:302 Aris ThessalonikiOFI Crete0 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu OFI Crete sắp tới
-
02/03 22:00OFI CreteLamia? - ?Vòng 25
-
10/03 00:00Olympiakos PiraeusOFI Crete? - ?Vòng 26
-
02/04 20:00OFI CreteAsteras Tripolis? - ?
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs