Olympiakos Piraeus B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Olympiakos Piraeus B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Olympiakos Piraeus B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Olympiakos Piraeus B mới nhất
-
23/05 20:00Panathinaikos BOlympiakos Piraeus B1 - 1Vòng 10
-
16/05 20:001 Olympiakos Piraeus BAO Giouchtas1 - 1Vòng 9
-
08/05 20:00Egaleo AthensOlympiakos Piraeus B1 - 0Vòng 8
-
28/04 20:00Panahaiki-2005Olympiakos Piraeus B1 - 0Vòng 7
-
20/04 19:00Olympiakos Piraeus BDiagoras0 - 0Vòng 6
-
15/04 20:00Olympiakos Piraeus BPanathinaikos B0 - 0Vòng 5
-
11/04 20:00DiagorasOlympiakos Piraeus B0 - 0Vòng 1
-
07/04 20:00AO GiouchtasOlympiakos Piraeus B0 - 1Vòng 4
-
03/04 19:00Olympiakos Piraeus BEgaleo Athens1 - 2Vòng 3
-
30/03 21:00Olympiakos Piraeus BPanahaiki-20052 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Olympiakos Piraeus B sắp tới
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 17 | 13 | 3 | 1 | 38 | 12 | 26 | 42 | T T T T T B |
2 | Kalamata AO | 17 | 12 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 40 | T T T T B T |
3 | Panionios | 17 | 9 | 7 | 1 | 27 | 11 | 16 | 34 | T T H T H T |
4 | Egaleo Athens | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B B B T H H |
5 | Ilioupoli | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H B B H B |
6 | Kissamikos | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 19 | -1 | 17 | T H T T H T |
7 | AEK Athens B | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B H B T H |
8 | Asteras Tripoli B | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 15 | B H T B H B |
9 | Panahaiki-2005 | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 14 | B B B B H H |
10 | Panargiakos | 17 | 4 | 2 | 11 | 13 | 25 | -12 | 14 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation