Panaitolikos Agrinio: tin tức, thông tin website facebook
CLB Panaitolikos Agrinio: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Panaitolikos Agrinio |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Panetolikos Stadium |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Giannis Anastasiou |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.panetolikos.gr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Panaitolikos Agrinio mới nhất
-
09/11 22:00Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki 11 - 1Vòng 11
-
03/11 01:30KallitheaPanaitolikos Agrinio1 - 1Vòng 10
-
26/10 21:001 Panaitolikos AgrinioVolos NFC0 - 0Vòng 9
-
20/10 00:00Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio0 - 2Vòng 8
-
05/10 23:30Panaitolikos AgrinioAEK Athens0 - 0Vòng 7
-
29/09 21:00OFI CretePanaitolikos Agrinio1 - 0Vòng 6
-
22/09 00:30Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis 11 - 1Vòng 5
-
15/09 22:30Olympiakos PiraeusPanaitolikos Agrinio0 - 0Vòng 4
-
01/09 02:00Panaitolikos AgrinioPanserraikos1 - 0Vòng 3
-
25/09 23:00OFI CretePanaitolikos Agrinio0 - 1
Lịch thi đấu Panaitolikos Agrinio sắp tới
-
24/11 22:00Panaitolikos AgrinioPanathinaikos? - ?Vòng 12
-
01/12 00:30LevadiakosPanaitolikos Agrinio? - ?Vòng 13
-
09/12 01:30LamiaPanaitolikos Agrinio? - ?Vòng 14
-
15/12 22:00Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki? - ?Vòng 15
-
22/12 20:30PanserraikosPanaitolikos Agrinio? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Panaitolikos AgrinioOlympiakos Piraeus? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00Panaitolikos AgrinioOFI Crete? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00AEK AthensPanaitolikos Agrinio? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 4 | 12 | 21 | T B H B T T |
2 | Olympiakos Piraeus | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T H H B T T |
3 | Aris Thessaloniki | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 10 | 7 | 21 | T T T H T B |
4 | PAOK Saloniki | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 20 | B T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T H T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | B T B T B H |
9 | Atromitos Athens | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 | B B B T B T |
10 | Panserraikos | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B T T B B |
11 | Volos NFC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 18 | -9 | 10 | H T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B H H B T |
13 | Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | 8 | 16 | -8 | 7 | H B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | -9 | 7 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs